Sản lượng thủy sản
14/08/2019 15:47
Sản lượng thủy sản - Production of fishery
Đơn vị tính: Tấn - Unit: Ton
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
TỔNG SỐ - TOTAL | 98.321 | 155.041 | 163.190 | 182.727 | 202.332 |
Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | |
- Nhà nước - State | 798 | 890 | 673 | 653 | 118 |
- Ngoài Nhà nước - Non-State | 97.523 | 154.151 | 162.517 | 182.074 | 202.214 |
- Vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested | - | - | - | - | - |
Phân theo khai thác nuôi trồng By type of catch aquaculture | | | | | |
- Khai thác - Catch | 64.268 | 110.366 | 115.239 | 132.474 | 149.367 |
- Nuôi trồng - Aquaculture | 34.053 | 44.675 | 47.951 | 50.253 | 52.965 |
Phân theo loại thủy sản By types of aquatic product | | | | | |
- Cá - Fish | 72.160 | 127.015 | 134.857 | 150.270 | 167.740 |
- Tôm - Shrimp | 1.795 | 6.784 | 7.453 | 8.035 | 8.824 |
- Thủy sản khác - Other aquatic | 24.366 | 21.242 | 20.880 | 24.422 | 25.768 |
Phân theo loại nước - By types of water | | | | | |
- Nước ngọt - Fresh water | 33.358 | 42.198 | 44.140 | 45.496 | 47.574 |
- Nước lợ - Brackish water | 4.412 | 5.496 | 6.334 | 6.852 | 7.577 |
- Nước mặn - Salty water | 60.551 | 107.347 | 112.716 | 130.379 | 147.181 |