image banner

image advertisement

Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản

Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản - Gross output of wood and non-timber products by types of forest product

Đơn vị tính
Unit

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Gỗ - Wood

M3

255.360

660.485

791.876

938.909

961.393

Chia ra - Of which:

- Gỗ rừng tự nhiên
Natural wood

"

23.319

14.200

6.670

2.862

1.518

- Gỗ rừng trồng
Plantation wood

"

232.041

629.120

767.945

936.047

959.875

Trong tổng số - Of which:

- Gỗ nguyên liệu giấy
Wood pulp

"

73.296

399.984

519.028

685.229

701.733

Củi - Firewood

Ste

1.074.498

917.401

1.035.630

1.031.914

1.030.375

Luồng vầu
Flow cane

1000 cây Thous. trees

6.754

7.933

8.568

8.718

9.778

Tre - Bamboo

"

1.130

1.395

1.521

1.458

1.580

Trúc - Truc

"

146

184

186

93

96

Nứa hàng - Cork

"

29.240

30.494

31.450

30.581

31.204

Song mây - Rattan

Tấn - Ton

626

855

857

933

955

Nhựa thông - Resin

"

2.215

3.342

3.510

3.681

3.726

Nguyên liệu giấy ngoài gỗ
Paper material

"

5.500

4.949

5.010

6.149

6.225

Lá dong
Line leaves

1000 lá
Thous. leaves

7.147

14.061

15.600

17.599

19.410

Măng tươi - Fresh asparagus

Tấn - Ton

39.379

35.594

37.453

39.724

40.615

Mộc nhĩ - Wood ear

"

75

51

54

58

69