Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
14/08/2019 15:43
Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế - Gross output of wood by types of ownership
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
| M3 |
TỔNG SỐ - TOTAL | 255.360 | 660.485 | 791.876 | 938.909 | 961.393 |
Kinh tế Nhà nước - State | 24.503 | 51.690 | 63.140 | 79.313 | 59.456 |
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state | 230.857 | 608.795 | 728.736 | 859.596 | 901.937 |
Tập thể - Collective | 1.075 | - | - | - | - |
Cá thể - Private | 224.782 | 607.790 | 728.736 | 859.548 | 901.731 |
Tư nhân - Household | 5.000 | 1.005 | - | 48 | 206 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | - |
| Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % Index (Previous year =100) - % |
TỔNG SỐ - TOTAL | - | 125,0 | 119,9 | 118,6 | 102,4 |
Kinh tế Nhà nước - State | - | 110,7 | 122,2 | 125,6 | 75,0 |
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state | - | 126,4 | 119,7 | 118,0 | 104,9 |
Tập thể - Collective | - | - | - | - | - |
Cá thể - Private | - | 126,4 | 119,9 | 118,0 | 104,9 |
Tư nhân - Household | - | 107,8 | - | - | 429,2 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | - |