image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm

Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm - Planted area and production of some annual crops

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Diện tích - Area (Ha)

Mía - Sugar-cane

23.379

26.685

24.020

24.573

24.921

Thuốc lá, thuốc lào
Tobacco, pipe tobacco

150

159

149

114

76

Cây lấy sợi - Fiber

182

149

141

137

130

Cây có hạt chứa dầu
Oil bearing crops

28.127

20.572

19.237

19.177

17.746

Rau, đậu các loại, hoa, cây cảnh Vegetables, flowers
and ornamental plants

33.753

36.215

37.284

38.820

38.515

Rau, đậu các loại - Vegetables

33.544

35.791

36.808

38.234

37.850

Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants

209

424

476

586

665

Cây hàng năm khác
Others annual crops

10.903

16.159

16.867

19.117

22.462

Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)

Mía - Sugar-cane

1.249.042

1.539.802

1.348.355

1.385.455

1.517.114

Thuốc lá, thuốc lào
Tobacco, pipe tobacco

268

295

262

212

138

Cây lấy sợi - Fiber

664

404

398

397

393

Cây có hạt chứa dầu
Oil bearing crops

48.222

40.574

41.751

40.796

38.317

Rau, đậu các loại - Vegetables

334.829

413.972

439.858

449.910

473.542

Hoa, cây cảnh (1000 cây)
Flowers and ornamental plants
(Thous. plants)

15.798

50.465

54.424

77.438

57.574