Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
14/08/2019 15:33
Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm - Planted area and production of some annual crops
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
Diện tích - Area (Ha) | | | | | |
Mía - Sugar-cane | 23.379 | 26.685 | 24.020 | 24.573 | 24.921 |
Thuốc lá, thuốc lào Tobacco, pipe tobacco | 150 | 159 | 149 | 114 | 76 |
Cây lấy sợi - Fiber | 182 | 149 | 141 | 137 | 130 |
Cây có hạt chứa dầu Oil bearing crops | 28.127 | 20.572 | 19.237 | 19.177 | 17.746 |
Rau, đậu các loại, hoa, cây cảnh Vegetables, flowers and ornamental plants | 33.753 | 36.215 | 37.284 | 38.820 | 38.515 |
Rau, đậu các loại - Vegetables | 33.544 | 35.791 | 36.808 | 38.234 | 37.850 |
Hoa, cây cảnh Flowers and ornamental plants | 209 | 424 | 476 | 586 | 665 |
Cây hàng năm khác Others annual crops | 10.903 | 16.159 | 16.867 | 19.117 | 22.462 |
Sản lượng (Tấn) - Production (Ton) | | | | | |
Mía - Sugar-cane | 1.249.042 | 1.539.802 | 1.348.355 | 1.385.455 | 1.517.114 |
Thuốc lá, thuốc lào Tobacco, pipe tobacco | 268 | 295 | 262 | 212 | 138 |
Cây lấy sợi - Fiber | 664 | 404 | 398 | 397 | 393 |
Cây có hạt chứa dầu Oil bearing crops | 48.222 | 40.574 | 41.751 | 40.796 | 38.317 |
Rau, đậu các loại - Vegetables | 334.829 | 413.972 | 439.858 | 449.910 | 473.542 |
Hoa, cây cảnh (1000 cây) Flowers and ornamental plants (Thous. plants) | 15.798 | 50.465 | 54.424 | 77.438 | 57.574 |