image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng - Area of concentrated planted forest by types of forest

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Rừng sản xuất Production forest

Rừng phòng hộ
Protection forest

Rừng đặc dụng Specialized forest

Ha

2010

16.678

14.886

1.792

-

2015

19.509

18.644

815

50

2016

19.620

18.770

750

100

2017

22.327

21.831

403

93

Sơ bộ - Prel. 2018

19.314

19.048

257

9

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index
(Previous year = 100) - %

2010

-

-

-

-

2015

121,49

126,37

64,99

100,00

2016

100,57

100,68

92,02

200,00

2017

113,80

116,31

53,73

93,00

Sơ bộ - Prel. 2018

86,51

87,25

63,77

9,68