image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích nuôi trồng thủy sản

Diện tích nuôi trồng thủy sản - Area of aquaculture

Đơn vị tính - Unit: Ha

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

TỔNG SỐ - TOTAL

20.522

20.593

20.709

21.393

21.367

Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product

Cá - Fish

18.665

18.374

18.440

19.051

18.990

Tôm - Shrimp

1.562

2.046

1.933

2.125

2.157

Thủy sản khác - Other aquatic

295

173

336

217

220

Phân theo phương thức nuôi
By farming methods

Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh
The area of intensive and semi-intensive aquaculture

7.579

7.604

7.177

7.238

Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến
The area of extensive and improved extensive aquaculture

13.014

13.105

14.216

14.129

Phân theo loại hình mặt nước
By types of water surface

Diện tích nước ngọt - The area of freshwater

18.664

18.294

18.430

18.981

18.954

Diện tích nước lợ - Brackish water area

1.708

2.151

2.047

2.236

2.238

Diện tích nước mặn - The area of salty water

150

148

232

176

175