Diện tích nuôi trồng thủy sản
14/08/2019 15:20
Diện tích nuôi trồng thủy sản - Area of aquaculture
Đơn vị tính - Unit: Ha
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
TỔNG SỐ - TOTAL | 20.522 | 20.593 | 20.709 | 21.393 | 21.367 |
Phân theo loại thủy sản By types of aquatic product | | | | | |
Cá - Fish | 18.665 | 18.374 | 18.440 | 19.051 | 18.990 |
Tôm - Shrimp | 1.562 | 2.046 | 1.933 | 2.125 | 2.157 |
Thủy sản khác - Other aquatic | 295 | 173 | 336 | 217 | 220 |
Phân theo phương thức nuôi By farming methods | | | | | |
Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh The area of intensive and semi-intensive aquaculture | … | 7.579 | 7.604 | 7.177 | 7.238 |
Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến The area of extensive and improved extensive aquaculture | … | 13.014 | 13.105 | 14.216 | 14.129 |
Phân theo loại hình mặt nước By types of water surface | | | | | |
Diện tích nước ngọt - The area of freshwater | 18.664 | 18.294 | 18.430 | 18.981 | 18.954 |
Diện tích nước lợ - Brackish water area | 1.708 | 2.151 | 2.047 | 2.236 | 2.238 |
Diện tích nước mặn - The area of salty water | 150 | 148 | 232 | 176 | 175 |