Số lượng và công suất tàu thuyền có động cơ khai thác thủy sản biển theo nhóm công suất, nghề đánh bắt
12/12/2018 15:02
Số lượng và công suất tàu thuyền có động cơ khai thác thủy sản biển theo nhóm công suất, nghề đánh bắt
| 2010 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel.2017 | |
I. SỐ LƯỢNG - Number boats (Chiếc - Piece) | 3 979 | 4 312 | 4 276 | 4 338 | 4 490 | |
1.1. Phân theo nhóm công suất - By capacity group | | | | | | |
- Dưới 20 CV - Under 20 CV | 1357 | 1943 | 1928 | 1970 | 2 112 | |
- Từ 20 CV đến dưới 45 CV - From 20 CV to under 45 CV | 879 | 436 | 883 | 822 | 804 | |
- Từ 45 CV đến dưới 90 CV - From 90 CV to under 90 CV | 777 | 673 | 178 | 228 | 243 | |
- Từ 90 CV trở lên - Over 90 CV | 966 | 1260 | 1287 | 1318 | 1 331 | |
1.2. Phân theo nhóm nghề đánh bắt - By industry group of catching | | | | | | |
- Lưới kéo - Drift-net | 893 | 851 | 724 | 731 | 752 | |
- Lưới vây - Tunny-net | 73 | 146 | 142 | 154 | 208 | |
- Lưới rê - Drag-net | 1061 | 956 | 755 | 776 | 1 489 | |
- Khác - Others | 1952 | 2359 | 2655 | 2677 | 2 041 | |
II.CÔNG SUẤT TÀU, THUYỀN - Motor boats (CV) | 306 841 | 414 489 | 501 623 | 540 899 | 580 362 | |
Phân theo nhóm công suất - By capacity group | | | | | | |
- Dưới 20 CV - Under 20 CV | 22 000 | 16 973 | 24 867 | 19 790 | 22 705 | |
-Từ 20 CV đến dưới 90 CV - From 20 CV to under 90CV | 101 305 | 48 247 | 45 466 | 45 221 | 45 340 | |
- Từ 90 CV trở lên - Over 90 CV | 183 536 | 349 269 | 431 290 | 475 888 | 512 317 | |
Nguồn: Niêm giám thống kê 2017