image banner

image advertisement image advertisement

Sản lượng Lúa cả năm

Sản lượng Lúa cả năm

Tổng số

Total

Chia ra - Of which:

Lúa Đông Xuân

Spring Paddy

Lúa Hè Thu

Autumm Paddy

Lúa Mùa

Winter Paddy

Tấn - Tons

2010

828 622

540 852

201 344

86 426

2011

959 977

576 647

251 912

131 418

2012

969 824

577 400

268 213

124 211

2013

930 076

543 192

271 280

115 604

2014

1 012 469

595 591

281 613

135 265

2015

978 862

569 699

275 018

134 145

2016

1 007 387

601 117

270 184

136 086

2017

1 015 096

606 685

289 789

118 622

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%

Index:% ( Previous year = 100)-%

2010

92,19

99,79

70,45

121,65

2011

115,85

106,62

125,12

152,06

2012

101,03

100,13

106,47

94,52

2013

95,90

94,08

101,14

93,07

2014

108,86

109,65

103,81

117,01

2015

96,68

95,65

97,66

99,17

2016

102,91

105,51

98,24

101,45

2017

100,77

100,93

107,26

87,17

Nguồn: Niêm giám thống kê 2017