image banner

image advertisement image advertisement

Năng suất Lúa cả năm

Năng suất Lúa cả năm

Tổng số

Total

Chia ra - Of which:

Lúa Đông Xuân

Spring Paddy

Lúa Hè Thu

Autumm Paddy

Lúa Mùa

Winter Paddy

Tạ/ha –Quintal/ha

2010

45,18

61,84

34,57

22,92

2011

51,61

65,22

46,40

30,37

2012

52,11

65,09

45,12

32,71

2013

50,50

61,27

45,27

32,48

2014

53,88

65,99

47,51

35,24

2015

52,47

62,14

49,50

34,12

2016

54,15

65,69

49,44

34,10

2017

53,81

65,85

48,67

32,08

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)-%

Index (Previous year = 100)-%

2010

92,70

98,49

79,38

104,71

2011

114,23

105,47

134,22

132,50

2012

100,97

99,80

97,24

107,70

2013

96,91

94,13

100,33

99,30

2014

106,69

107,70

104,95

108,50

2015

97,38

94,17

104,19

96,82

2016

103,20

105,73

99,88

99,94

2017

99,37

100,23

98,44

94,08

Nguồn: Niêm giám thống kê 2017