image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt

Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt

Diện tích Planted area

Sản lượng Production

Tổng số

Total

Trong đó – Of which:

Tổng số

Total

Trong đó – Of which:

Lúa Paddy

Ngô Maize

Lúa Paddy

Ngô Maize

Ha

Tấn - Ton

2010

246 301

183 414

62 872

1 063 282

828 622

234 625

2011

243 958

185 996

57 921

1 171 677

959 977

211 634

2012

241 936

186 112

55 789

1 170 517

969 824

200 633

2013

240 420

184 177

56 207

1 160 541

930 076

230 371

2014

243 610

187 910

55 652

1 205 682

1 012 469

193 093

2015

245 474

186 551

58 893

1 214 411

978 862

235 474

2016

244 777

186 051

58 678

1 257 590

1 007 387

250 083

2017

244 658

188 654

55 962

1 257 082

1 015 096

241 879

Chỉ số phát triển:(Năm trước = 100) -%

Index: ( Previous year = 100)-%

2010

103,30

99,46

116,40

98,01

92,19

126,14

2011

99,05

101,41

92,13

110,19

115,85

90,20

2012

99,17

100,06

96,32

99,90

101,03

94,80

2013

99,37

98,96

100,75

99,15

95,90

114,82

2014

101,33

102,03

99,01

103,89

108,86

83,82

2015

100,77

99,28

105,82

100,72

96,68

121,95

2016

99,72

99,73

99,63

103,56

102,91

106,20

2017

99,95

101,40

95,37

99,96

100,77

96,72

Nguồn: Niêm giám thống kê 2017