image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng

Tổng số

Total

Chia ra - Of which:

Rừng sản xuất Production forest

Rừng phòng hộ

Protection forest

Rừng đặc dụng Specialized forest

Diện tíchArea: Ha

2010

14 685

12 893

1 792

-

2012

14235

13 012

1 223

-

2013

15 516

14 033

1 483

-

2014

16 058

14 754

1 254

50

2015

19 509

18 644

815

50

2016

19 620

18 770

750

100

Sơ bộ

Prel 2017

18 112

17 664

384

64

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) %

Index (Previous year = 100) %

2010

99,12

99,97

93,43

-

2012

94,90

99,46

63,80

-

2013

109,00

107,85

121,26

-

2014

103,49

105,14

84,56

-

2015

121,49

126,37

64,99

100,00

2016

100,57

100,68

92,02

200,00

Sơ bộ

Prel 2017

92,31

94,11

51,20

64,00

Nguồn: Niêm giám thống kê 2017