Diện tích nuôi trồng thủy sản
12/12/2018 14:54
Diện tích nuôi trồng thủy sản
Đơn vị tính - Unit: Ha
| 2010 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel.2017 |
TỔNG SỐ - TOTAL | 20522 | 20172 | 20593 | 20709 | 21 393 |
Phân theo loại thủy sản - By types of aquatic product | | | | | |
Cá - Fish | 18665 | 18508 | 18374 | 18440 | 19 051 |
Tôm - Shrimp | 1 562 | 1 473 | 2 046 | 1 933 | 2 125 |
Thủy sản khác - Other aquatic | 295 | 191 | 173 | 336 | 217 |
Phân theo phương thức nuôi - By farming methods | | | | | |
Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh-The area of intensive and semi intensive aquaculture | … | 9052 | 7579 | 7604 | 7177 |
Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến-The area of extensive and improved extensive aquaculture | … | 11120 | 13014 | 13105 | 14216 |
Phân theo loại hình mặt nước- By types of water surface | | | | | |
Diện tích nước ngọt - The area of freshwater | 18664 | 18491 | 18294 | 18430 | 18 981 |
Diện tích nước lợ - Brackish water area | 1 708 | 1547 | 2151 | 2047 | 2 236 |
Diện tích nước mặn - The area of salty water | 150 | 134 | 148 | 232 | 176 |
| | | | | | | | | |
Nguồn: Niêm giám thống kê 2017