Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
12/12/2018 14:53
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
Đơn vị tính – Unit: Ha
| 2010 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel.2017 |
Cây ăn quả - Fruit crops | | | | | |
Xoài - Mango | 513 | 556 | 568 | 580 | 588 |
Cam - Organe | 2 400 | 3 057 | 3 542 | 4 757 | 5 589 |
Dứa - Pineapple | 1 275 | 1 077 | 966 | 1 002 | 1185 |
Nhãn - Long | 816 | 870 | 881 | 886 | 861 |
Vải - Litchi | 914 | 982 | 998 | 1 022 | 968 |
Cây công nghiệp lâu năm khác –Other Perennials industrial crops | | | | | |
Hồ tiêu - Pepper | 305 | 237 | 243 | 244 | 253 |
Cao su- rubber | 7 281 | 11084 | 11224 | 11 685 | 11 698 |
Cà phê - Coffee | 931 | 460 | 352 | 260 | 33 |
Chè - Tea | 7 851 | 7 056 | 7 543 | 6 981 | 7 138 |
Dừa - Coconut | 250 | 113 | 113 | 118 | 119 |
Nguồn: Niêm giám thống kê 2017