image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích gieo trồng Lúa cả năm

Diện tích gieo trồng Lúa cả năm

Tổng số

Total

Chia ra - Of which:

Lúa Đông Xuân

Spring Paddy

Lúa Hè Thu

và thu đông

Autumm Paddy

Lúa Mùa

Winter Paddy

Unit: Ha

2010

183 414

87 462

58 239

37 713

2011

185 996

88 422

54 296

43 278

2012

186 112

88 702

59 439

37 971

2013

184 177

88 653

59 930

35 594

2014

187 910

90 249

59 276

38 385

2015

186 551

91 679

55 558

39 314

2016

186 051

91 501

54 647

39 903

2017

188 654

92 128

59 546

36 980

Chỉ số phát triển:% (Năm trước = 100%)

Index:% ( Previous year = 100%)

2010

99,46

101,33

88,74

116,18

2011

101,41

101,10

93,23

114,76

2012

100,06

100,32

109,47

87,74

2013

98,96

99,94

100,83

93,74

2014

102,03

101,80

98,91

107,84

2015

99,28

101,58

93,73

102,42

2016

99,73

99,81

98,36

101,50

2017

101,40

100,69

108,96

92,67

Nguồn: Niêm giám thống kê 2017