image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm

Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.2017

Diện tích cho sản phẩm -Area having products (Ha)

Cây ăn quả - Fruit crops

Xoài - Mango

452

505

526

531

542

Cam - Organe

1 806

1 860

2 039

2 082

2 638

Dứa - Pineapple

777

809

717

733

827

Nhãn - Long

688

730

771

776

789

Vải - Litchi

724

801

839

859

873

Cây công nghiệp lâu năm khác –Other Perennials industrial crops

Hồ tiêu - Pepper

275

225

235

231

213

Cao su- rubber

2 477

4 507

4530

4 478

4 365

Cà phê - Coffee

696

423

328

230

33

Chè - Tea

5 939

5 610

5 721

5 802

6 057

Dừa - Coconut

220

103

111

110

110

Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)

Cây ăn quả - Fruit crops

Xoài - Mango

4 667

4 026

4 387

4 733

4 530

Cam - Organe

21 680

24 150

28 588

32 310

41 350

Dứa - Pineapple

18 458

16 596

15 210

16 223

19 076

Nhãn - Long

3160

3 798

4 120

4 250

4 462

Vải - Litchi

3 899

4 425

4 955

5 120

4 996

Cây công nghiệp lâu năm khác –Other Perennials industrial crops

Hồ tiêu - Pepper

407

376

386

377

363

Cao su- rubber

3134

5 055

4874

4 931

4 970

Cà phê - Coffee

983

665

442

376

55

Chè - Tea

55 055

63 480

62 666

63 053

69 076

Dừa - Coconut

4 600

2 243

2 146

2 161

2 188

Nguồn: Niêm giám thống kê 2017