23/07/2015
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
Gross output of agriculture at current price by economic activities
|
Tổng sốTotal
|
Chia ra– Of which:
|
Trồng trọt
Cultivation
|
Chăn nuôi
Livestock
|
Dịch vụ
Agricultural services
|
|
|
|
Triệu đồng–Mill. dongs
|
2010
|
18 637 209
|
10 866 348
|
7 135 617
|
635 244
|
|
2011
|
26 274 567
|
14 555 451
|
10 979 745
|
739 371
|
|
2012
|
26 802 747
|
14 125 617
|
11 601 057
|
1 076 073
|
|
2013
|
28 153 964
|
14 680 645
|
12 334 758
|
1 138 561
|
|
2014
|
32 215 990
|
16 220 989
|
14 765 763
|
1 229 238
|
|
Sơ bộ 2015-Prel 2015
|
34 163 599
|
16 317 104
|
16 428 409
|
1 418 086
|
|
|
Cơ cấu: %–Structure:%
|
2010
|
100,00
|
58,30
|
38,29
|
3,41
|
|
2011
|
100,00
|
55,40
|
41,79
|
2,81
|
|
2012
|
100,00
|
52,70
|
43,28
|
4,02
|
|
2013
|
100,00
|
52,14
|
43,81
|
4,05
|
|
2014
|
100,00
|
50,35
|
45,83
|
3,82
|
|
Sơ bộ 2015-Prel 2015
|
100,00
|
47,76
|
48,09
|
4,15
|
|
Nguồn: Niêm giám thống kê 2015
|
|