Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
23/07/2015 10:57
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
Gross output of agriculture at current price by economic activities
|
Tổng sốTotal
|
Chia ra– Of which:
|
Trồng trọt
Cultivation
|
Chăn nuôi
Livestock
|
Dịch vụ
Agricultural services
|
|
|
|
Triệu đồng–Mill. dongs
|
2010
|
18 637 209
|
10 866 348
|
7 135 617
|
635 244
|
|
2011
|
26 274 567
|
14 555 451
|
10 979 745
|
739 371
|
|
2012
|
26 802 747
|
14 125 617
|
11 601 057
|
1 076 073
|
|
2013
|
28 153 964
|
14 680 645
|
12 334 758
|
1 138 561
|
|
2014
|
32 215 990
|
16 220 989
|
14 765 763
|
1 229 238
|
|
Sơ bộ 2015-Prel 2015
|
34 163 599
|
16 317 104
|
16 428 409
|
1 418 086
|
|
|
Cơ cấu: %–Structure:%
|
2010
|
100,00
|
58,30
|
38,29
|
3,41
|
|
2011
|
100,00
|
55,40
|
41,79
|
2,81
|
|
2012
|
100,00
|
52,70
|
43,28
|
4,02
|
|
2013
|
100,00
|
52,14
|
43,81
|
4,05
|
|
2014
|
100,00
|
50,35
|
45,83
|
3,82
|
|
Sơ bộ 2015-Prel 2015
|
100,00
|
47,76
|
48,09
|
4,15
|
|
Nguồn: Niêm giám thống kê 2015
|
|