Số lượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác thủy sản biển phân theo nhóm công suất, nghề đánh cá
02/10/2021 09:04
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
I. SỐ LƯỢNG (Chiếc)
NUMBER BOATS (Piece)
|
4.276
|
4.490
|
4.404
|
4.239
|
4.017
|
1.1. Phân theo nhóm công suất
By capacity group
|
|
|
|
|
|
- Dưới 20 CV - Under 20 CV
|
1.928
|
2.112
|
1.978
|
1.792
|
1.548
|
- Từ 20 CV đến dưới 45 CV
From 20 CV to under 45 CV
|
883
|
804
|
793
|
819
|
968
|
- Từ 45 CV đến dưới 90 CV
From 45 CV to under 90 CV
|
178
|
243
|
253
|
298
|
283
|
- Từ 90 CV trở lên - Over 90 CV
|
1.287
|
1.331
|
1.380
|
1.330
|
1.218
|
1.2. Phân theo nhóm nghề đánh bắt
By industry group of catching
|
|
|
|
|
|
- Lưới kéo - Drift-net
|
724
|
752
|
774
|
762
|
624
|
- Lưới vây - Tunny-net
|
142
|
208
|
178
|
155
|
132
|
- Lưới rê - Drag-net
|
755
|
1.489
|
1.422
|
1.492
|
1.635
|
- Khác - Others
|
2.655
|
2.041
|
2.030
|
1.830
|
1.626
|
II. CÔNG SUẤT TÀU, THUYỀN
MOTOR BOATS (CV)
|
501.623
|
580.362
|
621.234
|
645.761
|
605.187
|
Phân theo nhóm công suất
By capacity group
|
|
|
|
|
|
- Dưới 20 CV - Under 20 CV
|
24.867
|
22.705
|
21.246
|
19.693
|
17.252
|
- Từ 20 CV đến dưới 90 CV
From 20 CV to under 90 CV
|
45.466
|
45.340
|
45.398
|
48.023
|
48.324
|
- Từ 90 CV trở lên - Over 90 CV
|
431.290
|
512.317
|
554.590
|
578.045
|
539.611
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|