Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân loại lâm sản
02/10/2021 09:14
|
Đơn vị tính
Unit
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
Gỗ - Wood
|
M3
|
660.485
|
938.909
|
966.802
|
1.160.320
|
1.319.677
|
Chia ra - Of which:
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ rừng tự nhiên
Natural wood
|
"
|
14.200
|
2.862
|
1.518
|
1.417
|
803
|
- Gỗ rừng trồng
Plantation wood
|
"
|
629.120
|
936.047
|
965.284
|
1.158.903
|
1.318.874
|
Trong tổng số - Of which:
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ nguyên liệu giấy
Wood pulp
|
"
|
399.984
|
685.229
|
707.142
|
907.904
|
1.071.557
|
Củi - Firewood
|
Ste
|
917.401
|
1.031.914
|
1.030.375
|
1.035.393
|
1.021.389
|
Luồng, vầu
Flow, cane
|
1000 cây Thous. trees
|
7.933
|
8.718
|
9.778
|
11.052
|
11.964
|
Tre - Bamboo
|
"
|
1.395
|
1.458
|
1.580
|
1.684
|
1.762
|
Trúc - Truc
|
"
|
184
|
93
|
96
|
94
|
82
|
Nứa hàng - Cork
|
"
|
30.494
|
30.581
|
31.204
|
31.997
|
32.315
|
Song mây - Rattan
|
Tấn - Ton
|
855
|
933
|
955
|
1.047
|
1.095
|
Nhựa thông - Resin
|
"
|
3.342
|
3.681
|
3.726
|
3.735
|
3.570
|
Nguyên liệu giấy ngoài gỗ
Paper material
|
"
|
4.949
|
6.149
|
6.225
|
6.640
|
6.924
|
Lá dong
Line leaves
|
1000 lá
Thous. leaves
|
14.061
|
17.599
|
19.410
|
20.838
|
21.243
|
Măng tươi
Fresh asparagus
|
Tấn
Ton
|
35.594
|
39.724
|
40.615
|
41.078
|
39.406
|
Mộc nhĩ - Wood ear
|
"
|
51
|
58
|
69
|
71
|
72
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|