Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
02/10/2021 09:17
|
Tổng số
Total
|
Chia ra - Of which
|
Rừng sản xuất Production forest
|
Rừng phòng hộ
Protection forest
|
Rừng đặc dụng Specialized forest
|
|
Ha
|
2015
|
19.509
|
18.644
|
815
|
50
|
2016
|
19.620
|
18.770
|
750
|
100
|
2017
|
22.327
|
21.831
|
403
|
93
|
2018
|
19.314
|
19.048
|
257
|
9
|
2019
|
18.055
|
17.918
|
137
|
-
|
Sơ bộ - Prel. 2020
|
18.533
|
18.379
|
154
|
-
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
2015
|
121,49
|
126,37
|
64,97
|
100,00
|
2016
|
100,57
|
100,68
|
92,06
|
200,00
|
2017
|
113,80
|
116,31
|
53,73
|
93,00
|
2018
|
86,51
|
87,25
|
63,77
|
9,68
|
2019
|
93,48
|
94,07
|
53,31
|
-
|
Sơ bộ - Prel. 2020
|
102,65
|
102,57
|
112,41
|
-
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|