Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
02/10/2021 09:19
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
Cây ăn quả - Fruit crops
|
|
|
|
|
|
Xoài - Mango
|
568
|
588
|
615
|
650
|
800
|
Cam - Orange
|
3.542
|
5.589
|
6.156
|
5.525
|
4.735
|
Dứa - Pineapple
|
966
|
1.185
|
1.405
|
1.273
|
1.374
|
Nhãn - Longan
|
881
|
861
|
874
|
901
|
825
|
Vải - Litchi
|
998
|
968
|
977
|
992
|
738
|
Cây công nghiệp lâu năm khác
Other perennials industrial crops
|
|
|
|
|
|
Hồ tiêu - Pepper
|
243
|
253
|
261
|
264
|
183
|
Cao su - Rubber
|
11.224
|
11.698
|
11.712
|
11.730
|
9.696
|
Cà phê - Coffee
|
352
|
33
|
15
|
18
|
15
|
Chè - Tea
|
7.543
|
7.138
|
7.696
|
7.858
|
8.318
|
Dừa - Coconut
|
113
|
119
|
118
|
110
|
127
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020