image banner

image advertisement image advertisement

Số học sinh mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố (Number of pupils of pre-school education by district)

Đơn vị tính: Học sinh - Unit: Pupil

Năm học 2018-2019

Năm học 2019-2020

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Tổng số Total

Chia ra - Of which

Công lập Public

Ngoài công lập Non-public

Công lập Public

Ngoài công lập Non-public

TỔNG SỐ - TOTAL

216.566

200.373

16.193

216.473

198.687

17.786

Thành phố Vinh

28.215

15.897

12.318

27.464

14.736

12.728

Thị xã Cửa Lò

3.458

3.249

209

3.477

3.227

250

Thị xã Thái Hoà

4.662

4.288

374

4.621

4.126

495

Huyện Quế Phong

4.578

4.578

-

4.468

4.468

-

Huyện Quỳ Châu

3.810

3.810

-

3.734

3.734

-

Huyện Kỳ Sơn

6.528

6.528

-

6.399

6.399

-

Huyện T­ương Dương

4.525

4.525

-

4.507

4.507

-

Huyện Nghĩa Đàn

9.078

8.988

90

8.969

8.839

130

Huyện Quỳ Hợp

7.948

7.813

135

8.085

7.909

176

Huyện Quỳnh L­ưu

18.409

18.236

173

18.543

18.336

207

Huyện Con Cuông

4.792

4.668

124

4.615

4.534

81

Huyện Tân Kỳ

9.377

9.217

160

9.075

8.991

84

Huyện Anh Sơn

7.424

7.424

-

7.290

7.290

-

Huyện Diễn Châu

20.652

19.544

1.108

20.884

19.460

1.424

Huyện Yên Thành

17.500

17.500

-

17.631

17.631

-

Huyện Đô Lư­ơng

13.594

13.177

417

13.087

12.889

198

Huyện Thanh Chương

12.861

12.861

-

12.840

12.840

-

Huyện Nghi Lộc

14.261

14.179

82

14.454

14.309

145

Huyện Nam Đàn

9.765

9.765

-

10.423

9.877

546

Huyện Hưng Nguyên

6.385

6.385

-

6.607

6.607

-

Thị xã Hoàng Mai

8.744

7.741

1.003

9.300

7.978

1.322

Nguồn: niên giám thống kê năm 2019