Số trường, số giáo viên Đại học
06/10/2017 16:23
Số trường, số giáo viên Đại học
Number of colleges, teachers in colleges
| | | 2010 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel.2017 |
Số trường (Trường) - Number of schools (Schools) | 3 | 5 | 6 | 6 | 6 |
| Phân theo loại hình- By types of ownership | | | | | |
| Công lập - Public | 2 | 3 | 4 | 4 | 4 |
| Ngoài công lập - Non-public | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| Phân theo cấp quản lý- By management level | | | | | |
| Trung ương - Central | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 |
| Địa phương - Local | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 |
Số giáo viên (Người) -Number of teachers (Pers.) | 975 | 1 430 | 1 641 | 1 473 | 1 404 |
| Phân theo giới tính - By sex | | | | | |
| Nam - Male | 524 | 688 | 750 | 718 | 677 |
| Nữ - Female | 451 | 742 | 891 | 755 | 727 |
| Phân theo loại hình- By types of ownership | | | | | |
| Công lập - Public | 949 | 1 193 | 1 542 | 1250 | 1249 |
| Ngoài công lập - Non-public | 26 | 237 | 99 | 223 | 155 |
| Phân theo cấp quản lý- By management level | | | | | |
| Trung ương - Central | 738 | 1 186 | 1 099 | 803 | 743 |
| Địa phương - Local | 237 | 244 | 542 | 670 | 661 |
| Phân theo trình độ chuyên môn By professional qualification | | | | | |
| Trên đại học - Postgraduate | 658 | 1 100 | 1 395 | 1218 | 1222 |
| Đại học, Cao đẳng - University and College graduate | 302 | 330 | 243 | 239 | 182 |
| Trình độ khác - Other degree | 15 | - | 3 | 16 | - |
| | | | | | | | |
Nguồn: niên giám thống kê năm 2017