Số trường, số giáo viên cao đẳng
06/10/2017 16:39
Số trường, số giáo viên cao đẳng
Number of colleges and number teachers in colleges
| | | 2010 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel.2017 |
Số trường - Number of schools(schools) | 4 | 5 | 5 | 8 | 8 |
| Phân theo loại hình- By types of ownership | | | | | |
| | Công lập - Public | 3 | 3 | 3 | 6 | 6 |
| | Ngoài công lập - Non-public | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| Phân theo cấp quản lý- By management level | | | | | |
| | Trung ương - Central | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
| | Địa phương - Local | 3 | 4 | 4 | 5 | 5 |
Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Person.) | 368 | 532 | 559 | 782 | 728 |
| Phân theo giới tính - By sex | | | | | |
| | Nam – Male | 134 | 219 | 230 | 395 | 359 |
| | Nữ - Female | 234 | 313 | 329 | 387 | 369 |
| Phân theo loại hình- By types of ownership | | | | | |
| | Công lập - Public | 314 | 163 | 361 | 566 | 585 |
| | Ngoài công lập - Non-public | 54 | 369 | 198 | 216 | 143 |
| Phân theo cấp quản lý- By management level | | | | | |
| | Trung ương - Central | 82 | 87 | 87 | 167 | 186 |
| | Địa phương - Local | 286 | 445 | 472 | 615 | 542 |
| Phân theo trình độ chuyên môn _ By professional qualification | | | | | |
| | Trên đại học - Postgraduate | 143 | 352 | 423 | 564 | 549 |
| | Đại học, cao đẳng – University and College graduate | 218 | 180 | 133 | 206 | 169 |
| | Trình độ khác - Other degree | 7 | - | 3 | 12 | 10 |
Nguồn: Niêm giám thống kê năm 2017