image banner

image advertisement image advertisement

Số sinh viên Đại học

Số sinh viên Đại học

Number of students in universities

Đơn vị tính : Sinh viên - Unit: Student

2010

2014

2015

2016

Sơ b
Prel.2017

Số học sinh viên - Number of students

20 063

38 149

34 915

32 776

30 210

Phân theo giới tính - By sex

Nam - Male

11 329

8 695

15 507

13063

12 916

Nữ - Female

8 734

29 454

19 408

19 713

17 294

Phân theo loại hình - By types of ownership

Công lập - Public

19 934

33 039

33 711

30 310

28 057

Ngoài công lập - Non-public

129

5 110

1 204

2 466

2 153

Phân theo cấp quản lý- By management level

Trung ương - Central

19 934

29 584

27 878

19 423

19 423

Địa phương - Local

129

8 565

7 037

13 353

10 787

Số sinh viên tuyển mới- Number of new enrolments

5 766

10 681

10 183

9 200

6 004

Phân theo loại hình- By types of ownership

Công lập - Public

5 637

8 782

9 587

8 540

5 693

Ngoài công lập - Non-public

129

1 899

596

660

311

Phân theo cấp quản lý- By management level

Trung ương - Central

5 683

7 531

7 524

5 952

3 356

Địa phương - Local

83

3 150

2 659

3 248

2 648

Số sinh viên tốt nghiệp - Number of graduates (Pers.)

3 264

9 027

9 336

7 391

8 104

Phân theo loại hình- By types of ownership

Công lập - Public

3 264

6 324

8 919

6 891

7 375

Ngoài công lập - Non-public

-

2 703

417

500

729

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

3 264

5 290

6 438

5 342

5 342

Địa phương - Local

-

3 737

2 898

2 049

2 762

Nguồn: niên giám thống kê năm 2017