Số sinh viên Đại học
06/10/2017 16:18
Số sinh viên Đại học
Number of students in universities
| | | | | | | Đơn vị tính : Sinh viên - Unit: Student | | | | 2010 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel.2017 | Số học sinh viên - Number of students | 20 063 | 38 149 | 34 915 | 32 776 | 30 210 | | Phân theo giới tính - By sex | | | | | | | Nam - Male | 11 329 | 8 695 | 15 507 | 13063 | 12 916 | | Nữ - Female | 8 734 | 29 454 | 19 408 | 19 713 | 17 294 | | Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | | | Công lập - Public | 19 934 | 33 039 | 33 711 | 30 310 | 28 057 | | Ngoài công lập - Non-public | 129 | 5 110 | 1 204 | 2 466 | 2 153 | | Phân theo cấp quản lý- By management level | | | | | | | Trung ương - Central | 19 934 | 29 584 | 27 878 | 19 423 | 19 423 | | Địa phương - Local | 129 | 8 565 | 7 037 | 13 353 | 10 787 | | Số sinh viên tuyển mới- Number of new enrolments | 5 766 | 10 681 | 10 183 | 9 200 | 6 004 | | Phân theo loại hình- By types of ownership | | | | | | | Công lập - Public | 5 637 | 8 782 | 9 587 | 8 540 | 5 693 | | Ngoài công lập - Non-public | 129 | 1 899 | 596 | 660 | 311 | | Phân theo cấp quản lý- By management level | | | | | | | Trung ương - Central | 5 683 | 7 531 | 7 524 | 5 952 | 3 356 | | Địa phương - Local | 83 | 3 150 | 2 659 | 3 248 | 2 648 | | Số sinh viên tốt nghiệp - Number of graduates (Pers.) | 3 264 | 9 027 | 9 336 | 7 391 | 8 104 | | Phân theo loại hình- By types of ownership | | | | | | | Công lập - Public | 3 264 | 6 324 | 8 919 | 6 891 | 7 375 | | Ngoài công lập - Non-public | - | 2 703 | 417 | 500 | 729 | | Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | | | Trung ương - Central | 3 264 | 5 290 | 6 438 | 5 342 | 5 342 | | Địa phương - Local | - | 3 737 | 2 898 | 2 049 | 2 762 | | | | | | | | | | | | Nguồn: niên giám thống kê năm 2017 | | |