|
Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn (Social development investment as percentage of GRDP)
01/10/2020 10:22
Đơn vị tính - Unit: % | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ Prel. 2019 | TỔNG SỐ - TOTAL | 42,89 | 49,68 | 50,71 | 51,82 | 52,19 | A. Nông, lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishing | 8,82 | 10,07 | 12,67 | 17,52 | 15,38 | B. Khai khoáng - Mining and quarrying | 33,94 | 37,74 | 43,86 | 32,52 | 31,99 | C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing | 61,80 | 68,43 | 60,73 | 58,12 | 55,97 | D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng… Electricity, gas, steam and air conditioning supply | 128,74 | 128,03 | 126,94 | 65,30 | 87,19 | E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải Water supply; sewerage, waste management and remediation activities | 211,40 | 193,46 | 126,31 | 178,96 | 121,29 | F. Xây dựng - Construction | 23,14 | 23,41 | 22,46 | 17,50 | 18,51 | G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles | 48,69 | 54,28 | 40,94 | 42,23 | 79,31 | H. Vận tải, kho bãi - Transportation and storage | 98,36 | 158,79 | 175,63 | 158,69 | 160,36 | I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống Accommodation and food service activities | 29,21 | 43,77 | 40,56 | 40,17 | 23,00 | J. Thông tin và truyền thông Information and communication | 8,09 | 8,54 | 8,77 | 5,43 | 6,06 | K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm Financial, banking and insurance activities | 3,03 | 2,85 | 2,56 | 3,20 | 2,07 | L. Hoạt động kinh doanh bất động sản Real estate activities | 13,98 | 18,32 | 13,01 | 21,58 | 5,79 | M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ Professional, scientific and technical activities | 32,76 | 33,85 | 41,13 | 31,14 | 32,72 | N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative and support service activities | 8,25 | 8,12 | 24,10 | 31,44 | 9,77 | | | | | | | O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, QLNN… - Communist party, socio-political organizations activities; public administration and defense; compulsory social security | 16,19 | 23,96 | 24,50 | 25,64 | 24,97 | P. Giáo dục và đào tạo Education and training | 28,31 | 32,07 | 30,26 | 35,14 | 30,88 | Q. Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội Human health and social work activities | 24,77 | 21,16 | 16,90 | 20,40 | 17,39 | R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí Arts, entertainment and recreation | 93,25 | 120,63 | 117,53 | 129,00 | 85,89 | S. Hoạt động dịch vụ khác Other service activities | 10,74 | 25,65 | 27,84 | 19,92 | 26,37 | T. Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và DV tự tiêu dùng của hộ gia đình Activities of households as employers; undifferentiated goods and services - producing activities of househoulds for own use(*) | 58.503,64 | 64.557,88 | 70.054,76 | 71.502,65 | 71.454,59 | U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations and bodies | - | - | - | - | - | (*) Vốn đầu tư nhà ở dân cư được tính vào ngành này. Residential housing investment is included in this sector. Nguồn: Niên giám Thống kê 2019
|
|