image banner

image advertisement image advertisement

Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.

2019

M2

TỔNG SỐ - TOTAL

3.355.602

3.403.353

4.483.089

4.362.877

4.713.817

Nhà riêng lẻ d­ưới 4 tầng
Under 4 storey separated house

3.344.316

3.403.353

4.482.589

4.362.257

4.713.167

Nhà kiên cố - Permanent

2.049.562

2.096.222

3.378.266

3.646.141

4.056.063

Nhà bán kiên cố
Semi-permanent

1.176.000

1.167.801

1.019.235

617.854

576.892

Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame

92.281

96.192

85.088

95.459

80.212

Nhà khác - Others

26.473

43.138

-

2.803

-

Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên Over 4 floors

11.286

-

-

-

-

Nhà biệt thự - Villa

-

-

500

620

650

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà riêng lẻ d­ưới 4 tầng
Under 4 storey separated house

99,66

100,00

99,99

99,99

99,99

Nhà kiên cố - Permanent

61,08

61,59

75,36

83,57

86,05

Nhà bán kiên cố
Semi permanent

35,05

34,31

22,74

14,16

12,24

Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame

2,75

2,83

1,90

2,19

1,70

Nhà khác - Others

0,79

1,27

-

0,07

-

Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên Over 4 floors

0,34

-

-

-

-

Nhà biệt thự - Villa

-

-

0,01

0,01

0,01

Nguồn: Niên giám Thống kê 2019