image banner

image advertisement image advertisement

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp phép từ năm 1992 đến năm 2019 (Foreign direct investment projects licensed from 1992 to 2019)

Số dự án
được cấp phép
(Dự án)
Number of projects
(Project)

Tổng vốn đăng ký
(Triệu đô la Mỹ)
Total registered capital
(Mill. USD)

Tổng số vốn thực hiện
(Triệu đô la Mỹ)
Implemented
capital
(Mill. USD)

TỔNG SỐ - TOTAL

109

2.369,59

362,49

1992

1

0,64

-

1996

2

106,00

106,00

2000

2

5,30

4,89

2003

4

4,68

0,93

2004

3

7,89

1,89

2005

4

7,72

4,00

2006

3

21,75

3,40

2007

4

65,91

8,74

2008

5

27,06

0,94

2009

4

11,89

1,00

2010

9

1.342,68

22,21

2011

4

36,20

5,80

2012

6

34,60

2,85

2013

5

21,08

1,82

2014

4

12,79

4,27

2015

13

43,66

7,65

2016

9

65,48

30,40

2017

7

165,17

50,10

2018

9

70,79

50,60

2019

11

318,30

55,00

Nguồn: Niên giám Thống kê 2019