|
Cơ cấu vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành (Structure of investment at current prices )
01/10/2020 10:09
Đơn vị tính - Unit: % | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ Prel. 2019 | TỔNG SỐ - TOTAL | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | | Trung ương - Central | 13,56 | 12,60 | 7,20 | 7,40 | 7,92 | Địa phương - Local | 84,90 | 85,81 | 91,07 | 91,33 | 90,65 | Đầu tư nước ngoài - FDI | 1,54 | 1,59 | 1,73 | 1,27 | 1,43 | Phân theo khoản mục đầu tư By investment category | | | | | | Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays | 90,67 | 88,68 | 84,41 | 86,14 | 86,41 | Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB Investment in procuring fixed assets without investment outlays | 2,87 | 3,25 | 6,58 | 6,84 | 6,73 | Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ Investment in reparing and upgrading fixed assets | 2,50 | 3,39 | 4,55 | 4,49 | 4,53 | Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động Supplement for working capital | 2,50 | 3,10 | 3,58 | 1,86 | 1,66 | Vốn đầu tư khác - Others | 1,46 | 1,58 | 0,88 | 0,67 | 0,67 | Phân theo nguồn vốn - By source of capital | | | | | | Vốn khu vực Nhà nước - State | 33,55 | 32,00 | 21,39 | 21,55 | 21,22 | Vốn ngân sách Nhà nước - State budget | 17,68 | 16,34 | 12,36 | 12,10 | 10,67 | Vốn vay - Loan | 2,53 | 2,46 | 2,47 | 2,30 | 2,68 | Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước Equity of State owned enterprises | 2,69 | 2,59 | 2,13 | 1,96 | 1,96 | Vốn huy động khác - Others | 10,65 | 10,60 | 4,42 | 5,18 | 5,90 | Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state | 64,91 | 66,42 | 76,88 | 77,19 | 77,35 | Vốn của tổ chức doanh nghiệp Capital of enterprises | 12,38 | 18,26 | 28,25 | 31,47 | 34,13 | Vốn của dân cư - Capital of households | 52,53 | 48,16 | 48,63 | 45,72 | 43,23 | Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài Foreign invested sector | 1,54 | 1,58 | 1,73 | 1,26 | 1,43 | Nguồn: Niên giám Thống kê 2019
|
|