image banner

image advertisement image advertisement

Cơ cấu vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành (Structure of investment at current prices )

Đơn vị tính - Unit: %

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ Prel.
2019

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo cấp quản lý - By management level

Trung ương - Central

13,56

12,60

7,20

7,40

7,92

Địa phương - Local

84,90

85,81

91,07

91,33

90,65

Đầu tư nước ngoài - FDI

1,54

1,59

1,73

1,27

1,43

Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category

Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays

90,67

88,68

84,41

86,14

86,41

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without investment outlays

2,87

3,25

6,58

6,84

6,73

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading fixed assets

2,50

3,39

4,55

4,49

4,53

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital

2,50

3,10

3,58

1,86

1,66

Vốn đầu tư khác - Others

1,46

1,58

0,88

0,67

0,67

Phân theo nguồn vốn - By source of capital

Vốn khu vực Nhà nước - State

33,55

32,00

21,39

21,55

21,22

Vốn ngân sách Nhà nước - State budget

17,68

16,34

12,36

12,10

10,67

Vốn vay - Loan

2,53

2,46

2,47

2,30

2,68

Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned enterprises

2,69

2,59

2,13

1,96

1,96

Vốn huy động khác - Others

10,65

10,60

4,42

5,18

5,90

Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state

64,91

66,42

76,88

77,19

77,35

Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises

12,38

18,26

28,25

31,47

34,13

Vốn của dân cư - Capital of households

52,53

48,16

48,63

45,72

43,23

Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector

1,54

1,58

1,73

1,26

1,43

Nguồn: Niên giám Thống kê 2019