|
Chỉ số phát triển vốn đầu tư trên địa bàn theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100) (Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100) )
01/10/2020 10:18
Đơn vị tính - Unit: % | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ Prel. 2019 | TỔNG SỐ - TOTAL | 107,10 | 128,57 | 107,84 | 108,72 | 109,30 | Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | | Trung ương - Central | 106,61 | 108,29 | 70,43 | 112,15 | 112,38 | Địa phương - Local | 106,74 | 131,26 | 112,63 | 109,00 | 108,75 | Đầu tư nước ngoài - FDI | 138,63 | 151,69 | 104,44 | 80,14 | 130,62 | Phân theo khoản mục đầu tư By investment category | | | | | | Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays | 104,04 | 125,37 | 102,84 | 110,54 | 110,24 | Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB Investment in procuring fixed assets without investment outlays | 174,20 | 148,31 | 185,81 | 114,83 | 109,75 | Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ Investment in reparing and upgrading fixed assets | 123,83 | 180,48 | 148,87 | 111,97 | 100,05 | Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động Supplement for working capital | 151,39 | 161,69 | 125,78 | 56,65 | 96,21 | Vốn đầu tư khác - Others | 136,07 | 137,83 | 68,18 | 85,90 | 92,54 | Phân theo nguồn vốn - By source of capital | | | | | | Vốn khu vực Nhà nước - State | 106,11 | 126,74 | 69,40 | 109,47 | 110,08 | Vốn ngân sách Nhà nước - State budget | 102,86 | 116,46 | 81,34 | 105,93 | 99,01 | Vốn vay - Loan | 104,42 | 130,01 | 105,56 | 102,09 | 133,40 | Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước Equity of State owned enterprises | 122,55 | 141,54 | 82,89 | 101,04 | 113,13 | Vốn huy động khác - Others | 108,87 | 139,91 | 41,10 | 127,82 | 124,03 | Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state | 107,04 | 128,98 | 127,51 | 109,17 | 108,73 | Vốn của tổ chức doanh nghiệp Capital of enterprises | 98,03 | 181,67 | 174,16 | 121,15 | 118,70 | Vốn của dân cư - Capital of households | 109,41 | 116,54 | 110,35 | 102,20 | 101,87 | Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài Foreign invested sector | 138,63 | 151,69 | 104,44 | 80,14 | 130,62 | Nguồn: Niên giám Thống kê 2019
|
|