|
Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2018)
| Số dự án được cấp phép (Dự án) Number of projects (Projects) | Tổng vốn đăng ký (Triệu đô la Mỹ) Total registered capital (Mill. USD) | TỔNG SỐ - TOTAL | 98 | 2.051,29 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishing | 9 | 168,01 | Khai khoáng - Mining and quarrying | 6 | 14,01 | Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing | 61 | 1.336,12 | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí Electricity, gas, steam and air conditioning supply | - | - | Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities | 2 | 40,00 | Xây dựng - Construction | 2 | 92,29 | Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles | 9 | 55,58 | Vận tải, kho bãi - Transportation and storage | 1 | 1,50 | Dịch vụ lưu trú và ăn uống Accommodation and food service activities | 1 | 13,00 | Thông tin và truyền thông - Information and communication | - | - | Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm Financial, banking and insurance activities | - | - | Các hoạt động kinh doanh bất động sản Real estate business activities | 2 | 16,20 | Hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ Scientific activities and technology | - | - | Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Adminstrative activities and support services | - | - | Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN; đảm bảo bắt buộc Communist Party, political, social, public administration | - | - | Giáo dục và đào tạo - Education and training | 2 | 0,38 | Y tế và hoạt động cứu trợ XH - Health and social work | - | - | Nghệ thuật, vui chơi và giải trí Recreational, culture sporting andentertainment activities | 1 | 4,20 | Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities | - | - | Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất, dịch vụ tự tiêu dùng của hộ Activites of households as employers; undifferentiated goods and service producing | 2 | 310,00 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế Activites of extraterritorial organizations and bodies | - | - |
|
|