Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
05/10/2016 10:21
Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư - Self-built houses completed in of households
|
2010
|
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
|
2012
|
Prel.2015
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: M2
|
TỔNG SỐ-TOTAL
|
3 533 823
|
3 696 096
|
3 960 128
|
4 079 971
|
4 923 688
|
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng- Under4 storey separated house
|
|
|
|
|
|
Nhà kiên cố -Permanent
|
1 658 924
|
1 793 024
|
2 203 947
|
2 458 984
|
3 022 531
|
Nhà bán kiên cố -Semi-permanent
|
1 469 043
|
1 505 474
|
1 418 939
|
1 233 191
|
1 462 306
|
Nhà khung gỗ lâu bền -Durable wooden frame
|
291 941
|
254 807
|
229 439
|
179 258
|
211 411
|
Nhà khác -Others
|
113 915
|
142 791
|
107 803
|
208 538
|
227 440
|
|
Cơ cấu -Structure (%)
|
TỔNG SỐ-TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng -Under4-storey separated house
|
|
|
|
|
|
Nhà kiên cố -Permanent
|
46,94
|
48,51
|
55,65
|
60,27
|
61,39
|
Nhà bán kiên cố –Semi permanent
|
41,57
|
40,73
|
35,83
|
30,23
|
29,70
|
Nhà khung gỗ lâu bền -Durable wooden frame
|
8,26
|
6,89
|
5,79
|
4,39
|
4,29
|
Nhà khác -Others
|
3,23
|
3,86
|
2,73
|
5,11
|
4,62
|
Nguồn: Niên giám thống kê năm 2015