Công trình, hạng mục công trình xây dựng hoàn thành trong năm
05/10/2016 10:25
Công trình, hạng mục công trình xây dựng hoàn thành trong năm - Construction works and construction items completed in
|
ĐVT_Unit
|
2010
|
2012
|
2013
|
2014
|
|
|
|
Sơ bộPrel.2015
|
|
Ghi theo danh mục công trình / hạng mục
|
|
|
|
|
|
|
công trình xây dựng
|
|
Nhà chung cư từ 4-8 tầng
|
M2
|
14 418
|
16 201
|
7 102
|
13 900
|
16 093
|
|
Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng
|
M2
|
3 533 823
|
3 696 096
|
3 960 128
|
4 079 971
|
4 923 688
|
|
Nhà xưởng sản xuất
|
M2
|
6 839
|
34 794
|
37 104
|
39 424
|
42 041
|
|
Nhà dùng cho thương mại
|
M2
|
16 649
|
40 164
|
43 997
|
48 211
|
52 811
|
|
Công trình giáo dục
|
M2
|
200 593
|
226 900
|
229 570
|
249 858
|
252 798
|
|
Công trình y tế
|
M2
|
27 056
|
36 562
|
38 940
|
37 066
|
39 476
|
|
Công trình thể thao trong nhà
|
M2
|
29 557
|
920
|
1 062
|
17 944
|
20 713
|
|
Công trình văn hóa
|
M2
|
30 551
|
52 493
|
89 862
|
130 374
|
223 185
|
|
Công trình thông tin truyền thông
|
M2
|
3 637
|
1 601
|
2 312
|
2 109
|
3 045
|
|
Nhà đa năng, khách sạn, ký túc xá, nhà khách, nhà nghỉ, trụ sở làm việc
|
M2
|
132 182
|
70 131
|
78 470
|
74 020
|
82 821
|
|
Công trình nhà không để ở khác chưa phân vào đâu
|
M2
|
7 239
|
11 927
|
9 934
|
8 707
|
7 252
|
|
Tuyến ống cấp nước
|
Km
|
31
|
74
|
65
|
66
|
58
|
|
Công trình khai thác nước thô, trạm bơm nước thô, công trình xử lý nước
|
Công trình
|
28
|
24
|
49
|
51
|
104
|
|
Bể chứa nước sạch
|
M3
|
-
|
763
|
3546
|
3100
|
4 407
|
|
Trạm bơm nước thải, công trình xử lý nước thải
|
Công trình
|
3
|
2
|
12
|
8
|
8
|
|
Công trình xử lý bùn
|
Công trình
|
-
|
2
|
|
-
|
-
|
|
Đường dây điện và trạm biến áp điện có điện áp nhỏ hơn 1KV
|
Km
|
240
|
314
|
165
|
1144
|
1 061
|
|
Đường dây điện và trạm biến áp điện có điện áp từ 1đến dưới 110 KV
|
Km
|
148
|
401
|
294
|
128
|
94
|
|
Đường dây điện và trạm biến áp điện có điện áp từ 110 đến dưới 490KV
|
Km
|
104
|
236
|
289
|
201
|
246
|
|
Đường dây điện và trạm biến áp điện có điện áp từ 500KV
|
Km
|
308
|
318
|
49
|
39
|
36
|
|
Đường dây viễn thông nội vùng
|
Km
|
-
|
7
|
|
-
|
-
|
|
Công trình thể thao, giải trí ngoài trời
|
Công trình
|
1
|
33
|
14
|
13
|
6
|
|
Công trình kỹ thuật dân dụng khác chưa phân vào đâu
|
Công trình
|
16
|
31
|
95
|
62
|
91
|
|
Nguồn: Niên giám thống kê năm 2015