05/10/2016
Giá trị sản xuất ngành Xây dựng theo giá hiện hành phân theo thành phần kinh tế
Giá trị sản xuất ngành Xây dựng theo giá hiện hànhphân theo thành phần kinh tế
-Construction output value at current prices by ownership
|
|
|
2010
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ Prel.2015
|
|
|
|
|
Triệu đồng -Mill. dongs
|
|
TỔNG SỐ-TOTAL
|
19 473 820
|
27 096 504
|
28 252 090
|
30 274 898
|
34 171 892
|
|
Phân theo lọai hình kinh tế _By types of ownership
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước- State
|
3 057 740
|
3 142 203
|
3 130 795
|
3 417 135
|
3 518 964
|
|
Ngoài Nhà nước- Non-state
|
16 416 080
|
23 954 301
|
25 121 295
|
26 857 763
|
30 652 928
|
|
Trong đó: Khu vực hộ dân cưOf which: Households
|
9 028 384
|
13 751 158
|
14 256 108
|
15 822 572
|
17 554 986
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài_ Foreign investment sector
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Phân theo loại công trình _By types of work
|
|
|
|
|
|
|
Công trình nhà để ở -House for living
|
8 970 165
|
13 603 036
|
13 956 742
|
14 903 647
|
16 548 341
|
|
Công trình nhà không để ở -House not for living
|
1 516 696
|
3 371 840
|
3 489 820
|
3 876 573
|
4 083 701
|
|
Công trình kỷ thuật dân dụng -Civil technical building
|
8 489 580
|
9 354 330
|
10 119 181
|
10 749 700
|
12 304 606
|
|
Công trình xây dựng chuyên dụng-Specialized building
|
497 379
|
767 298
|
686 347
|
744 978
|
1 235 244
|
|
|
Cơ cấu -Structure (%)
|
|
TỔNG SỐ-TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
|
Phân theo lọai hình kinh tế _By types of ownership
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước- State
|
15,70
|
11,60
|
11,08
|
11,29
|
10,30
|
|
Ngoài Nhà nước- Non-state
|
84,30
|
88,40
|
88,92
|
88,71
|
89,70
|
|
Trong đó: Khu vực hộ dân cưOf which: Households
|
46,36
|
50,75
|
50,46
|
52,26
|
51,37
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài_ Foreign investment sector
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo loại công trình _By types of work
|
|
|
|
|
|
|
Công trình nhà để ở -House for living
|
46,06
|
50,20
|
49,40
|
49,23
|
48,43
|
|
Công trình nhà không để ở -House not for living
|
7,79
|
12,44
|
12,35
|
12,80
|
11,95
|
|
Công trình kỷ thuật dân dụng -Civil technical building
|
43,59
|
34,52
|
35,82
|
35,51
|
36,01
|
|
Công trình xây dựng chuyên dụng-Specialized building
|
2,56
|
2,84
|
2,43
|
2,46
|
3,61
|
|
Nguồn: Niên giám thống kê năm 2015
|
|