Giá trị sản xuất ngành Xây dựng theo giá hiện hành phân theo thành phần kinh tế
05/10/2016 10:29
Giá trị sản xuất ngành Xây dựng theo giá hiện hànhphân theo thành phần kinh tế
-Construction output value at current prices by ownership
|
|
|
2010
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ Prel.2015
|
|
|
|
|
Triệu đồng -Mill. dongs
|
|
TỔNG SỐ-TOTAL
|
19 473 820
|
27 096 504
|
28 252 090
|
30 274 898
|
34 171 892
|
|
Phân theo lọai hình kinh tế _By types of ownership
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước- State
|
3 057 740
|
3 142 203
|
3 130 795
|
3 417 135
|
3 518 964
|
|
Ngoài Nhà nước- Non-state
|
16 416 080
|
23 954 301
|
25 121 295
|
26 857 763
|
30 652 928
|
|
Trong đó: Khu vực hộ dân cưOf which: Households
|
9 028 384
|
13 751 158
|
14 256 108
|
15 822 572
|
17 554 986
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài_ Foreign investment sector
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Phân theo loại công trình _By types of work
|
|
|
|
|
|
|
Công trình nhà để ở -House for living
|
8 970 165
|
13 603 036
|
13 956 742
|
14 903 647
|
16 548 341
|
|
Công trình nhà không để ở -House not for living
|
1 516 696
|
3 371 840
|
3 489 820
|
3 876 573
|
4 083 701
|
|
Công trình kỷ thuật dân dụng -Civil technical building
|
8 489 580
|
9 354 330
|
10 119 181
|
10 749 700
|
12 304 606
|
|
Công trình xây dựng chuyên dụng-Specialized building
|
497 379
|
767 298
|
686 347
|
744 978
|
1 235 244
|
|
|
Cơ cấu -Structure (%)
|
|
TỔNG SỐ-TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
|
Phân theo lọai hình kinh tế _By types of ownership
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước- State
|
15,70
|
11,60
|
11,08
|
11,29
|
10,30
|
|
Ngoài Nhà nước- Non-state
|
84,30
|
88,40
|
88,92
|
88,71
|
89,70
|
|
Trong đó: Khu vực hộ dân cưOf which: Households
|
46,36
|
50,75
|
50,46
|
52,26
|
51,37
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài_ Foreign investment sector
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo loại công trình _By types of work
|
|
|
|
|
|
|
Công trình nhà để ở -House for living
|
46,06
|
50,20
|
49,40
|
49,23
|
48,43
|
|
Công trình nhà không để ở -House not for living
|
7,79
|
12,44
|
12,35
|
12,80
|
11,95
|
|
Công trình kỷ thuật dân dụng -Civil technical building
|
43,59
|
34,52
|
35,82
|
35,51
|
36,01
|
|
Công trình xây dựng chuyên dụng-Specialized building
|
2,56
|
2,84
|
2,43
|
2,46
|
3,61
|
|
Nguồn: Niên giám thống kê năm 2015
|
|