Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành
02/10/2021 16:00
Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices
Đơn vị tính: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ Prel.
2020
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
38.032
|
54.463
|
62.327
|
68.681
|
78.605
|
Phân theo cấp quản lý - By management level
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
5.159
|
3.920
|
4.615
|
5.559
|
5.802
|
Địa phương - Local
|
32.289
|
49.599
|
56.924
|
60.138
|
70.359
|
Đầu tư nước ngoài - FDI
|
584
|
944
|
788
|
2.984
|
2.444
|
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
|
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays
|
34.483
|
45.972
|
53.689
|
60.020
|
68.092
|
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without investment outlays
|
1.091
|
3.585
|
4.264
|
4.758
|
5.270
|
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading fixed assets
|
952
|
2.479
|
2.797
|
3.290
|
3.924
|
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital
|
950
|
1.950
|
1.160
|
153
|
803
|
Vốn đầu tư khác - Others
|
556
|
477
|
417
|
460
|
516
|
Phân theo nguồn vốn - By source of capital
|
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà nước - State
|
12.760
|
11.647
|
13.429
|
14.944
|
16.397
|
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget
|
6.725
|
6.733
|
7.540
|
7.688
|
9.911
|
Vốn vay - Loan
|
962
|
1.346
|
1.435
|
1.893
|
2.050
|
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned enterprises
|
1.022
|
1.161
|
1.223
|
733
|
758
|
Vốn huy động khác - Others
|
4.051
|
2.407
|
3.231
|
4.630
|
3.678
|
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state
|
24.688
|
41.872
|
48.110
|
50.753
|
59.764
|
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises
|
4.709
|
15.384
|
19.617
|
20.334
|
26.553
|
Vốn của dân cư - Capital of households
|
19.979
|
26.488
|
28.493
|
30.419
|
33.211
|
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector
|
584
|
944
|
788
|
2.984
|
2.444
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|
|
|