|
Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
02/10/2021 15:33
Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Social development investment as percentage of GRDP
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ Prel.
2020
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
42,89
|
50,71
|
51,82
|
51,56
|
54,14
|
A. Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
|
8,82
|
12,67
|
17,52
|
14,14
|
13,65
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
33,94
|
43,86
|
32,52
|
46,11
|
23,13
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
61,80
|
60,73
|
58,12
|
48,58
|
42,19
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng…
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
128,74
|
126,94
|
65,30
|
80,63
|
53,13
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
211,40
|
126,31
|
178,96
|
126,54
|
739,30
|
F. Xây dựng - Construction
|
23,14
|
22,46
|
17,50
|
11,34
|
16,06
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
|
48,69
|
40,94
|
42,23
|
32,47
|
81,41
|
H. Vận tải, kho bãi - Transportation and storage
|
98,36
|
175,63
|
158,69
|
175,38
|
156,65
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities
|
29,21
|
40,56
|
40,17
|
28,78
|
5,39
|
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication
|
8,09
|
8,77
|
5,43
|
6,90
|
1,37
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities
|
3,03
|
2,56
|
3,20
|
28,71
|
7,61
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities
|
13,98
|
13,01
|
21,58
|
22,15
|
46,68
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities
|
32,76
|
41,13
|
31,14
|
8,17
|
5,97
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities
|
8,25
|
24,10
|
31,44
|
16,90
|
14,14
|
|
|
|
|
|
|
O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, QLNN… - Communist party, socio-political organizations activities; public administration and defense; compulsory social security
|
16,19
|
24,50
|
25,64
|
22,99
|
26,13
|
P. Giáo dục và đào tạo
Education and training
|
28,31
|
30,26
|
35,14
|
37,72
|
28,09
|
Q. Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities
|
24,77
|
16,90
|
20,40
|
16,67
|
16,62
|
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation
|
93,25
|
117,53
|
129,00
|
120,36
|
94,35
|
S. Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities
|
10,74
|
27,84
|
19,92
|
29,19
|
28,96
|
T. Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và DV tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods and services - producing activities of househoulds for own use
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations and bodies
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|
|