image banner

image advertisement image advertisement

Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn

Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn

Social development investment as percentage of GRDP

 

 

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ Prel.
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

42,89

50,71

51,82

51,56

54,14

A. Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

8,82

12,67

17,52

14,14

13,65

B. Khai khoáng - Mining and quarrying

33,94

43,86

32,52

46,11

23,13

C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

61,80

60,73

58,12

48,58

42,19

D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng…
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

128,74

126,94

65,30

80,63

53,13

E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities

211,40

126,31

178,96

126,54

739,30

F. Xây dựng - Construction

23,14

22,46

17,50

11,34

16,06

G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles

48,69

40,94

42,23

32,47

81,41

H. Vận tải, kho bãi - Transportation and storage

98,36

175,63

158,69

175,38

156,65

I. Dịch vụ l­ưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

29,21

40,56

40,17

28,78

5,39

J. Thông tin và truyền thông
Information and communication

8,09

8,77

5,43

6,90

1,37

K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

3,03

2,56

3,20

28,71

7,61

L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

13,98

13,01

21,58

22,15

46,68

M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities

32,76

41,13

31,14

8,17

5,97

N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities

8,25

24,10

31,44

16,90

14,14

 

 

 


O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, QLNN… - Communist party, socio-political organizations activities; public administration and defense; compulsory social security

16,19

24,50

25,64

22,99

26,13

P. Giáo dục và đào tạo
Education and training

28,31

30,26

35,14

37,72

28,09

Q. Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities

24,77

16,90

20,40

16,67

16,62

R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

93,25

117,53

129,00

120,36

94,35

S. Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

10,74

27,84

19,92

29,19

28,96

T. Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và DV tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods and services - producing activities of househoulds for own use

U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations and bodies

       -  

       -  

       -  

       -  

       -  

Nguồn: Niên giám thống kê 2020