Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
02/10/2021 15:49
Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
Area of housing floors constructed in the year by types of house
Đơn vị tính - Unit: M2
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
3.391.292
|
4.585.573
|
4.568.033
|
4.999.136
|
5.539.731
|
Nhà ở chung cư - Apartment
|
23.097
|
66.099
|
92.343
|
222.150
|
141.895
|
Nhà chung cư dưới 4 tầng
Under 4 floors
|
6.216
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nhà chung cư từ 5-8 tầng
5-8 floors
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nhà chung cư từ 9-25 tầng
9-25 floors
|
16.881
|
44.586
|
53.820
|
222.150
|
86.540
|
Nhà chung cư từ 26 tầng trở lên
Over 26 floors
|
-
|
21.513
|
38.523
|
-
|
55.355
|
Nhà ở riêng lẻ - Private house
|
3.368.195
|
4.519.474
|
4.475.690
|
4.776.968
|
5.397.836
|
Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng
Under 4 floors
|
3.356.603
|
4.513.979
|
4.469.763
|
4.760.660
|
5.380.511
|
Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over 4 floors
|
11.592
|
4.995
|
5.307
|
8.468
|
9.355
|
Nhà biệt thự - Villa
|
-
|
500
|
620
|
7.858
|
7.970
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020