02/10/2021
Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép từ năm 1992 đến năm 2020
Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép từ năm 1992 đến năm 2020
Foreign direct investment projects licensed from 1992 to 2020
|
Số dự án
được cấp phép
(Dự án)
Number of projects
(Project)
|
Tổng vốn đăng ký
(Triệu đô la Mỹ)
Total registered capital
(Mill. USD)
|
Tổng số vốn thực hiện
(Triệu đô la Mỹ)
Implemented
capital
(Mill. USD)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
120
|
2.550,78
|
488,49
|
1992
|
1
|
0,64
|
-
|
1996
|
2
|
106,00
|
106,00
|
2000
|
2
|
5,30
|
4,89
|
2003
|
4
|
4,68
|
0,93
|
2004
|
3
|
7,89
|
1,89
|
2005
|
4
|
7,72
|
4,00
|
2006
|
3
|
21,75
|
3,40
|
2007
|
4
|
65,91
|
8,74
|
2008
|
5
|
27,06
|
0,94
|
2009
|
4
|
11,89
|
1,00
|
2010
|
9
|
1.342,68
|
22,21
|
2011
|
4
|
36,20
|
5,80
|
2012
|
6
|
34,60
|
2,85
|
2013
|
5
|
21,08
|
1,82
|
2014
|
4
|
12,79
|
4,27
|
2015
|
13
|
43,66
|
7,65
|
2016
|
9
|
65,48
|
30,40
|
2017
|
7
|
165,17
|
50,10
|
2018
|
9
|
70,79
|
50,60
|
2019
|
11
|
318,30
|
55,00
|
2020
|
11
|
181,19
|
126,00
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|
|
|