Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
02/10/2021 15:55
Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2020)
Foreign direct investment projects licensed by kinds of economic activity (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2020)
|
Số dự án
được cấp phép
(Dự án)
Number of
projects
(Project)
|
Tổng vốn đăng ký
(Triệu đô la Mỹ)
Total registered
capital
(Mill. USD)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
120
|
2.550,78
|
A. Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
|
10
|
168,42
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
15
|
186,29
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
70
|
1.653,08
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
-
|
-
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities
|
2
|
40,00
|
F. Xây dựng - Construction
|
3
|
100,79
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles
|
9
|
55,58
|
H. Vận tải, kho bãi - Transportation and storage
|
1
|
1,50
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities
|
1
|
13,00
|
J. Thông tin và truyền thông - Information and communication
|
1
|
1,30
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities
|
-
|
-
|
L. Các hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate business activities
|
2
|
16,20
|
M. Hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ
Scientific activities and technology
|
-
|
-
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Adminstrative activities and support services
|
-
|
-
|
O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN; đảm bảo bắt buộc
Communist Party, political, social, public administration
|
-
|
-
|
P. Giáo dục và đào tạo - Education and training
|
3
|
0,42
|
Q. Y tế và hoạt động cứu trợ XH - Health and social work
|
-
|
-
|
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Recreational, culture sporting and entertainment activities
|
1
|
4,20
|
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities
|
-
|
-
|
T. Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ gia đình,
sản xuất sản phẩm vật chất, dịch vụ tự tiêu dùng của hộ
Activites of households as employers; undifferentiated goods and service producing
|
2
|
310,00
|
U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activites of extraterritorial organizations and bodies
|
-
|
-
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020