02/10/2021
Cơ cấu vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành
Cơ cấu vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ Prel.
2020
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Phân theo cấp quản lý - By management level
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
13,56
|
7,20
|
7,40
|
8,09
|
7,38
|
Địa phương - Local
|
84,90
|
91,07
|
91,33
|
87,56
|
89,51
|
Đầu tư nước ngoài - FDI
|
1,54
|
1,73
|
1,27
|
4,35
|
3,11
|
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
|
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays
|
90,67
|
84,41
|
86,14
|
87,39
|
86,63
|
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without investment outlays
|
2,87
|
6,58
|
6,84
|
6,93
|
6,70
|
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading fixed assets
|
2,50
|
4,55
|
4,49
|
4,79
|
4,99
|
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital
|
2,50
|
3,58
|
1,86
|
0,22
|
1,02
|
Vốn đầu tư khác - Others
|
1,46
|
0,88
|
0,67
|
0,67
|
0,66
|
Phân theo nguồn vốn - By source of capital
|
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà nước - State
|
33,55
|
21,40
|
21,54
|
21,76
|
20,86
|
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget
|
17,68
|
12,36
|
12,10
|
11,19
|
12,61
|
Vốn vay - Loan
|
2,53
|
2,47
|
2,30
|
2,76
|
2,61
|
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned enterprises
|
2,69
|
2,15
|
1,96
|
1,07
|
0,96
|
Vốn huy động khác - Others
|
10,65
|
4,42
|
5,18
|
6,74
|
4,68
|
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state
|
64,91
|
76,88
|
77,19
|
73,90
|
76,03
|
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises
|
12,38
|
28,25
|
31,47
|
29,61
|
33,78
|
Vốn của dân cư - Capital of households
|
52,53
|
48,63
|
45,72
|
44,29
|
42,25
|
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector
|
1,54
|
1,72
|
1,27
|
4,34
|
3,11
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
BẢN ĐỒ HÀNH CHÍNH |
 |
© Cổng TTĐT Nghệ An |
-
Đang online:
1
-
Hôm nay:
1
-
Trong tuần:
1
-
Tất cả:
1
|