|
Cơ cấu vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành
02/10/2021 15:35
Cơ cấu vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ Prel.
2020
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Phân theo cấp quản lý - By management level
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
13,56
|
7,20
|
7,40
|
8,09
|
7,38
|
Địa phương - Local
|
84,90
|
91,07
|
91,33
|
87,56
|
89,51
|
Đầu tư nước ngoài - FDI
|
1,54
|
1,73
|
1,27
|
4,35
|
3,11
|
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
|
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays
|
90,67
|
84,41
|
86,14
|
87,39
|
86,63
|
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without investment outlays
|
2,87
|
6,58
|
6,84
|
6,93
|
6,70
|
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading fixed assets
|
2,50
|
4,55
|
4,49
|
4,79
|
4,99
|
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital
|
2,50
|
3,58
|
1,86
|
0,22
|
1,02
|
Vốn đầu tư khác - Others
|
1,46
|
0,88
|
0,67
|
0,67
|
0,66
|
Phân theo nguồn vốn - By source of capital
|
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà nước - State
|
33,55
|
21,40
|
21,54
|
21,76
|
20,86
|
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget
|
17,68
|
12,36
|
12,10
|
11,19
|
12,61
|
Vốn vay - Loan
|
2,53
|
2,47
|
2,30
|
2,76
|
2,61
|
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned enterprises
|
2,69
|
2,15
|
1,96
|
1,07
|
0,96
|
Vốn huy động khác - Others
|
10,65
|
4,42
|
5,18
|
6,74
|
4,68
|
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state
|
64,91
|
76,88
|
77,19
|
73,90
|
76,03
|
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises
|
12,38
|
28,25
|
31,47
|
29,61
|
33,78
|
Vốn của dân cư - Capital of households
|
52,53
|
48,63
|
45,72
|
44,29
|
42,25
|
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector
|
1,54
|
1,72
|
1,27
|
4,34
|
3,11
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|
|