Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp Index of industrial production by industrial activity
29/06/2019 11:05
Đơn vị tính - Unit: %
|
2014/2013
|
2016/2015
|
2017/2016
|
2018/2017
|
TOÀN NGÀNH -TOTAL
|
113,31
|
109,87
|
115,55
|
116,58
|
B. Khai khoáng -Mining and quarrying
|
108,58
|
113,91
|
107,56
|
97,20
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing
|
114,14
|
109,34
|
115,64
|
115,34
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
107,52
|
108,18
|
117,40
|
125,44
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities
|
110,41
|
113,82
|
111,39
|
113,10
|