image banner

image advertisement image advertisement

Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp Index of industrial production by industrial activity

Đơn vị tính - Unit: %

 

2014/2013

2016/2015

2017/2016

2018/2017

TOÀN NGÀNH -TOTAL

113,31

109,87

115,55

116,58

B. Khai khoáng -Mining and quarrying

108,58

113,91

107,56

97,20

C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

114,14

109,34

115,64

115,34

D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

107,52

108,18

117,40

125,44

E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities

110,41

113,82

111,39

113,10