|
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
02/10/2021 16:10
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
Some main industrial products by types of ownership
|
ĐVT - Unit
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
Than sạch
Coal
|
Nghìn tấn Thous. tons
|
14,5
|
13,1
|
13,9
|
16,8
|
17,2
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
14,5
|
13,1
|
13,9
|
16,8
|
17,2
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quặng thiếc (70% Sn) - Tin ore
|
Tấn - Ton
|
552,0
|
301,8
|
216,1
|
231,2
|
197,2
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
552,0
|
301,8
|
216,1
|
231,2
|
197,2
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đá phiến
Schist
|
Nghìn m3 Thous. m3
|
786,7
|
801,1
|
616,0
|
688,0
|
641,8
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
786,7
|
801,1
|
616,0
|
688,0
|
641,8
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đá dăm, đá cuội, sỏi
Ballast, pebbles
|
Nghìn m3 Thous. m3
|
1.113,9
|
1.245,0
|
1.394,5
|
1.376,7
|
1.407,4
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
1.113,9
|
1.245,0
|
1.394,5
|
1.376,7
|
1.407,4
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đá có chứa can xi (đá hộc)
Stones to contain calcium (rock)
|
Nghìn m3 Thous. m3
|
4.648,8
|
4.769,6
|
3.308,6
|
4.080,4
|
4.325,2
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
484,5
|
81,0
|
-
|
425,0
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
484,5
|
81,0
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
425,0
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
4.000,4
|
4.626,3
|
3.247,0
|
3.301,8
|
3.936,2
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
163,9
|
62,3
|
61,6
|
353,6
|
389,0
|
|
Cát các loại
Sands
|
Nghìn m3 Thous. m3
|
3.566,3
|
3.589,7
|
3.387,3
|
3.419,7
|
3.463,9
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
3.566,3
|
3.589,7
|
3.387,3
|
3.419,7
|
3.463,9
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Muối
Salt
|
Nghìn tấn Thous. tons
|
89,5
|
77,2
|
67,8
|
71,0
|
74,6
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
6,8
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
6,8
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
80,7
|
77,2
|
67,8
|
71,0
|
74,6
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
2,0
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Thủy sản đông lạnh
Freeze aquatic product
|
Tấn - Ton
|
3.812,0
|
4.184,0
|
3.473,0
|
16.942,9
|
15.846,7
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
3.812,0
|
4.184,0
|
3.473,0
|
4.626,9
|
3.408,7
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
12.316,0
|
12.438,0
|
|
Nước mắm
Fish sauce
|
Nghìn lít Thous. litres
|
39.518,0
|
78.428,0
|
108.237,0
|
111.144,5
|
113.367,4
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
39.518,0
|
78.428,0
|
108.237,0
|
111.144,5
|
113.367,4
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sữa tươi
Fresh milk
|
Nghìn lít Thous. litres
|
129.749,0
|
141.301,0
|
175.336,6
|
189.542,0
|
199.057,0
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
129.749,0
|
141.301,0
|
175.336,6
|
189.542,0
|
199.057,0
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sữa chua - Yogurt
|
Tấn - Ton
|
16.684,6
|
22.742,0
|
35.158,0
|
35.961,6
|
42.075,1
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
16.684,6
|
22.742,0
|
35.158,0
|
35.961,6
|
42.075,1
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đường kính - Grannulated sugar
|
Tấn - Ton
|
150.901,0
|
98.056,0
|
123.446,0
|
131.363,4
|
119.527,6
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
53.648,0
|
38.249,0
|
52.435,0
|
45.005,4
|
44.822,6
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
97.253,0
|
59.807,0
|
71.011,0
|
86.358,0
|
74.705,0
|
|
Bánh kẹo các loại - Candy
|
Tấn - Ton
|
4.620,0
|
5.199,0
|
4.686,0
|
7.592,5
|
8.731,4
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
4.620,0
|
5.199,0
|
4.686,0
|
7.592,5
|
8.731,4
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Bia các loại
Beer
|
Nghìn lít Thous. litres
|
208.148,0
|
190.604,0
|
162.746,0
|
183.424,1
|
144.938,0
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
208.038,0
|
190.510,0
|
27.374,0
|
38.757,3
|
28.987,6
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
208.038,0
|
190.510,0
|
27.374,0
|
38.757,3
|
28.987,6
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
110,0
|
94,0
|
135.372,0
|
144.666,8
|
115.950,4
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Quần áo các loại
All kind of clothes
|
Nghìn cái Thous. pcs.
|
17.384,0
|
34.205,0
|
43.782,0
|
85.581,5
|
106.976,9
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
2.779,0
|
5.586,0
|
-
|
449,8
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
2.779,0
|
5.586,0
|
-
|
449,8
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
8.737,0
|
15.821,0
|
28.809,0
|
63.605,7
|
74.883,9
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
5.868,0
|
12.798,0
|
14.973,0
|
21.526,0
|
32.093,0
|
|
Giày, dép da
Footwear
|
Nghìn đôi Thous. pairs
|
569,0
|
665,0
|
685,0
|
666,4
|
704,0
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
569,0
|
665,0
|
685,0
|
666,4
|
704,0
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Vỏ bào, dăm gỗ
Wood chips
|
Tấn - Ton
|
377.607,0
|
221.137,0
|
293.627,0
|
385.064,7
|
369.662,1
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
283.135,0
|
118.644,0
|
226.368,0
|
310.901,5
|
292.033,0
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
94.472,0
|
102.493,0
|
67.259,0
|
74.163,2
|
77.629,1
|
|
Gỗ xẻ các loại
Saw wood
|
Nghìn m3 Thous. m3
|
234,8
|
253,8
|
263,0
|
287,7
|
304,5
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
234,8
|
253,8
|
263,0
|
287,7
|
304,5
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Giấy và bìa - Paper and covers
|
Tấn - Ton
|
8.252,0
|
8.145,0
|
8.483,0
|
8.313,6
|
8.396,7
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
8.252,0
|
8.145,0
|
8.483,0
|
8.313,6
|
8.396,7
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Thùng các tông
Carton box
|
Nghìn chiếc Thous. pcs.
|
39.074,0
|
37.832,0
|
35.635,0
|
33.085,5
|
24.317,5
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
39.074,0
|
37.832,0
|
35.635,0
|
33.085,5
|
24.317,5
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trang in
Printed pages
|
Triệu trang Mill. pages
|
2.966,0
|
2.467,0
|
2.426,0
|
3.952,5
|
4.347,7
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
1.464,0
|
1.466,0
|
1.452,0
|
1.500,0
|
1.608,0
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
1.464,0
|
1.466,0
|
1.452,0
|
1.500,0
|
1.608,0
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
1.502,0
|
1.001,0
|
974,0
|
2.452,5
|
2.739,7
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Phân bón hỗn hợp NPK
Chemical fertilizer mixture NPK
|
Nghìn tấn Thous. tons
|
94,5
|
114,6
|
121,7
|
68,7
|
50,4
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
3,0
|
4,0
|
3,2
|
3,8
|
3,0
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
3,0
|
4,0
|
3,2
|
3,8
|
3,0
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
91,5
|
110,6
|
118,5
|
64,9
|
47,4
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Xi măng các loại
Cement
|
Nghìn tấn Thous. tons
|
1.965,0
|
2.664,4
|
5.261,7
|
6.830,0
|
7.485,0
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
1.747,0
|
1.493,3
|
1.884,3
|
1.431,8
|
1.686,6
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
1.747,0
|
1.493,3
|
1.884,3
|
1.431,8
|
1.686,6
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
218,0
|
1.171,1
|
3.377,4
|
5.398,2
|
5.798,4
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Gạch nung
Bricks
|
Nghìn viên Thous. pills
|
610.730,0
|
573.700,0
|
538.824,0
|
550.758,4
|
607.706,3
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
13.050,0
|
66.380,0
|
80.332,0
|
72.084,4
|
76.002,0
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
13.050,0
|
66.380,0
|
80.332,0
|
72.084,4
|
76.002,0
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
597.680,0
|
507.320,0
|
458.492,0
|
478.674,0
|
531.704,3
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngói lợp (22 viên/m2)
Tiles (22 pills/m2)
|
Nghìn viên Thous. pills
|
89.213,0
|
97.416,0
|
37.751,0
|
34.076,8
|
35.009,1
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
67,0
|
68,0
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
67,0
|
68,0
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
89.213,0
|
97.416,0
|
37.751,0
|
34.009,8
|
34.941,1
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Thiếc thỏi - Tin in bar
|
Tấn - Ton
|
718,0
|
361,0
|
315,0
|
236,2
|
215,0
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
367,0
|
207,0
|
146,0
|
86,6
|
72,2
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
367,0
|
207,0
|
146,0
|
86,6
|
72,2
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
351,0
|
154,0
|
169,0
|
149,6
|
142,8
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Nông cụ cầm tay
Hand farming tool
|
Nghìn cái Thous. pcs.
|
3.379,0
|
3.398,0
|
3.294,0
|
3.201,9
|
3.170,0
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
3.379,0
|
3.398,0
|
3.294,0
|
3.201,9
|
3.170,0
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Thức ăn gia súc - Fodder
|
Tấn - Ton
|
62.707,0
|
204.834,0
|
337.935,0
|
689.574,0
|
731.638,0
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
23.342,0
|
128.701,0
|
267.632,0
|
229.884,0
|
307.288,0
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
39.365,0
|
76.133,0
|
70.303,0
|
459.690,0
|
424.350,0
|
|
Bật lửa ga
Lighter gas
|
Nghìn cái Thous. pcs.
|
85.984,0
|
74.169,0
|
78.238,0
|
62.125,0
|
65.610,0
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
85.984,0
|
74.169,0
|
78.238,0
|
62.125,0
|
65.610,0
|
|
Hộp bia lon
Cans of beer
|
Triệu cái
Mill. pcs.
|
654,2
|
647,5
|
607,6
|
587,4
|
569,0
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
654,2
|
647,5
|
607,6
|
587,4
|
569,0
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Điện sản xuất
Electricity
|
Triệu Kwh
Mill. Kwh
|
1.991,0
|
2.472,0
|
3.203,7
|
2.451,4
|
2.520,2
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
1.815,0
|
2.108,0
|
2.631,6
|
1.883,1
|
1.817,0
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
1.815,0
|
2.108,0
|
2.631,6
|
1.883,1
|
1.817,0
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
176,0
|
364,0
|
572,1
|
568,3
|
703,2
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Điện thương phẩm
Commercial power
|
Triệu Kwh
Mill. Kwh
|
1.919,0
|
2.807,0
|
3.103,0
|
3.443,4
|
3.765,0
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
1.919,0
|
2.807,0
|
3.103,0
|
3.443,4
|
3.765,0
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
1.919,0
|
2.807,0
|
3.103,0
|
3.443,4
|
3.765,0
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Nước máy thương phẩm Merchandise water
|
Nghìn m3 Thous. m3
|
24.184,0
|
26.029,0
|
27.905,0
|
32.531,1
|
32.677,5
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
22.872,0
|
25.875,0
|
3.269,0
|
2.486,6
|
2.499,8
|
|
Trung ương quản lý - Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý - Local
|
"
|
22.872,0
|
25.875,0
|
3.269,0
|
2.486,6
|
2.499,8
|
|
Ngoài nhà nước - Non-State
|
"
|
1.312,0
|
154,0
|
24.636,0
|
29.627,0
|
29.756,2
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
417,5
|
421,5
|
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|
|