image banner

image advertisement image advertisement

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu 

Some main industrial products

 

 

ĐVT - Unit

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

Than sạch
Coal

Nghìn tấn
Thous. tons

14,5

13,1

13,9

16,8

17,2

Quặng thiếc (70% Sn) - Tin ore                 

Tấn - Ton

552,0

301,8

216,1

231,2

197,2

Đá phiến
Schist

Nghìn m3
Thous. m3

786,7

801,1

616,0

688,0

641,8

Đá dăm, đá cuội, sỏi
Ballast, pebbles

"

1.113,9

1.245,0

1.394,5

1.376,7

1.407,4

Đá có chứa can xi (đá hộc)
Stones to contain calcium (rock)

"

4.648,8

4.769,6

3.308,6

4.080,4

4.325,2

Cát các loại - Sands

"

3.566,3

3.589,7

3.387,3

3.419,7

3.463,9

Muối
Salt

Nghìn tấn
Thous. tons

89,5

77,2

67,8

71,0

74,6

Thủy sản đông lạnh
Freeze aquatic product

Tấn
Ton

3.812,0

4.184,0

3.473,0

16.942,9

15.846,7

Nước mắm
Fish sauce

Nghìn lít
Thous. litres

39.518,0

78.428,0

108.237,0

111.144,5

113.367,4

Sữa tươi - Fresh milk

"

129.749,0

141.301,0

175.336,6

189.542,0

199.057,0

Sữa chua, sữa và kem lên men hoặc axit hoá -Yogurt, milk and cream fermented or acidified

Tấn
Ton

16.684,6

22.742,0

35.158,0

35.961,6

42.075,1

Đường kính - Granulated sugar 

"

150.901,0

98.056,0

123.446,0

131.363,4

119.527,6

Bánh kẹo các loại - Candy

"

4.620,0

5.199,0

4.686,0

7.592,5

8.731,4

Bia các loại
Beer

Nghìn lít
Thous. litres

208.148,0

190.604,0

162.746,0

183.424,1

144.938,0

Quần áo các loại
All kind of clothes

Nghìn cái
Thous. pieces

17.384,0

34.205,0

43.782,0

85.581,5

106.976,9

 


Giày, dép da
Footwear

Nghìn đôi  Thous. pairs

569,0

665,0

685,0

666,4

704,0

Vỏ bào, dăm gỗ
Wood chips

Tấn
Ton

377.607,0

221.137,0

293.627,0

385.064,7

369.662,1

Gỗ xẻ các loại
Saw wood

Nghìn m3
Thous. m3

234,8

253,8

263,0

287,7

304,5

Cửa ra vào, cửa sổ bằng gỗ
Doors, wooden windows

M2

86.669,0

71.870,0

80.083,0

67.367,3

64.335,8

Giấy và bìa - Paper and covers

Tấn - Ton

8.252,0

8.145,0

8.483,0

8.313,6

8.396,7

Thùng các tông
Carton box

Nghìn chiếc
Thous. pieces

39.074,0

37.832,0

35.635,0

33.085,5

24.317,5

Trang in
Printed pages

Triệu trang
Mill. pages

2.966,0

2.467,0

2.426,0

3.952,5

4.347,7

Phân bón hỗn hợp NPK
Chemical fertilizer mixture NPK

Nghìn tấn
Thous. tons

94,5

114,6

121,7

68,7

50,4

Xi măng các loại
Cement

1.965,0

2.664,4

5.261,7

6.830,0

7.485,0

Gạch nung
Bricks

Nghìn viên Thous. pills

610.730,0

573.700,0

538.824,0

550.758,4

607.706,3

Ngói lợp (22 viên/m2)
Tiles (22 pills/m2)

89.213,0

97.416,0

37.751,0

34.076,8

35.009,1

Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone tiles

Nghìn m2
Thous. m2

1.796,0

1.184,9

2.722,8

3.034,6

3.338,0

Bột đá
Lime

Nghìn tấn
Thous. tons

736,6

693,1

1.181,5

1.103,0

1.048,0

Thiếc thỏi - Tin in bar

Tấn - Ton

718,0

361,0

315,0

236,2

215,0

Cửa ra vào, cửa sổ bằng sắt, thép Doors, windows, iron

M2

479.359,0

553.591,0

766.788,0

823.367,3

872.760,0

Tấm lợp bằng kim loại
Metal roofing

Tấn
Ton

7.765,0

315.205,0

435.111,0

427.428,4

418.950,0

Nông cụ cầm tay
Hand farming tool

Nghìn cái
Thous. pieces

3.379,0

3.938,0

3.294,0

3.201,9

3.170,0

Thức ăn gia súc - Fodder

Tấn - Ton

62.707,0

204.834,0

337.935,0

689.574,0

731.638,0

Loa
Speaker

Nghìn cái
Thous. pieces

145.046,4

209.592,6

97.489,4

383.119,7

421.430,6

Bật lửa ga - Lighter gas

"

85.984,0

74.169,0

78.238,0

62.125,0

65.610,0

Hộp bia lon
Cans of beer

Triệu cái
Mill. pieces

654,2

647,5

607,6

587,4

569,0

Điện sản xuất
Electricity

Triệu Kwh
Mill. Kwh

1.991,0

2.472,0

3.203,7

2.451,4

2.520,2

Điện thương phẩm
Commercial power

Triệu Kwh
Mill. Kwh

1.919,0

2.807,0

3.103,0

3.443,4

3.765,0

Nước máy thương phẩm  Merchandise water

Nghìn m3
Thous. m3

24.184,0

26.029,0

27.905,0

32.531,1

32.677,5

Dịch vụ thu gom rác thải
Commercial power

Triệu đồng
Mill. dongs

93.084,8

132.531,5

144.614,5

133.197,9

125.872,0

 Nguồn: Niên giám thống kê 2020