Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
02/10/2021 16:11
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Some main industrial products
|
ĐVT - Unit
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
Than sạch
Coal
|
Nghìn tấn
Thous. tons
|
14,5
|
13,1
|
13,9
|
16,8
|
17,2
|
Quặng thiếc (70% Sn) - Tin ore
|
Tấn - Ton
|
552,0
|
301,8
|
216,1
|
231,2
|
197,2
|
Đá phiến
Schist
|
Nghìn m3
Thous. m3
|
786,7
|
801,1
|
616,0
|
688,0
|
641,8
|
Đá dăm, đá cuội, sỏi
Ballast, pebbles
|
"
|
1.113,9
|
1.245,0
|
1.394,5
|
1.376,7
|
1.407,4
|
Đá có chứa can xi (đá hộc)
Stones to contain calcium (rock)
|
"
|
4.648,8
|
4.769,6
|
3.308,6
|
4.080,4
|
4.325,2
|
Cát các loại - Sands
|
"
|
3.566,3
|
3.589,7
|
3.387,3
|
3.419,7
|
3.463,9
|
Muối
Salt
|
Nghìn tấn
Thous. tons
|
89,5
|
77,2
|
67,8
|
71,0
|
74,6
|
Thủy sản đông lạnh
Freeze aquatic product
|
Tấn
Ton
|
3.812,0
|
4.184,0
|
3.473,0
|
16.942,9
|
15.846,7
|
Nước mắm
Fish sauce
|
Nghìn lít
Thous. litres
|
39.518,0
|
78.428,0
|
108.237,0
|
111.144,5
|
113.367,4
|
Sữa tươi - Fresh milk
|
"
|
129.749,0
|
141.301,0
|
175.336,6
|
189.542,0
|
199.057,0
|
Sữa chua, sữa và kem lên men hoặc axit hoá -Yogurt, milk and cream fermented or acidified
|
Tấn
Ton
|
16.684,6
|
22.742,0
|
35.158,0
|
35.961,6
|
42.075,1
|
Đường kính - Granulated sugar
|
"
|
150.901,0
|
98.056,0
|
123.446,0
|
131.363,4
|
119.527,6
|
Bánh kẹo các loại - Candy
|
"
|
4.620,0
|
5.199,0
|
4.686,0
|
7.592,5
|
8.731,4
|
Bia các loại
Beer
|
Nghìn lít
Thous. litres
|
208.148,0
|
190.604,0
|
162.746,0
|
183.424,1
|
144.938,0
|
Quần áo các loại
All kind of clothes
|
Nghìn cái
Thous. pieces
|
17.384,0
|
34.205,0
|
43.782,0
|
85.581,5
|
106.976,9
|
|
Giày, dép da
Footwear
|
Nghìn đôi Thous. pairs
|
569,0
|
665,0
|
685,0
|
666,4
|
704,0
|
Vỏ bào, dăm gỗ
Wood chips
|
Tấn
Ton
|
377.607,0
|
221.137,0
|
293.627,0
|
385.064,7
|
369.662,1
|
Gỗ xẻ các loại
Saw wood
|
Nghìn m3
Thous. m3
|
234,8
|
253,8
|
263,0
|
287,7
|
304,5
|
Cửa ra vào, cửa sổ bằng gỗ
Doors, wooden windows
|
M2
|
86.669,0
|
71.870,0
|
80.083,0
|
67.367,3
|
64.335,8
|
Giấy và bìa - Paper and covers
|
Tấn - Ton
|
8.252,0
|
8.145,0
|
8.483,0
|
8.313,6
|
8.396,7
|
Thùng các tông
Carton box
|
Nghìn chiếc
Thous. pieces
|
39.074,0
|
37.832,0
|
35.635,0
|
33.085,5
|
24.317,5
|
Trang in
Printed pages
|
Triệu trang
Mill. pages
|
2.966,0
|
2.467,0
|
2.426,0
|
3.952,5
|
4.347,7
|
Phân bón hỗn hợp NPK
Chemical fertilizer mixture NPK
|
Nghìn tấn
Thous. tons
|
94,5
|
114,6
|
121,7
|
68,7
|
50,4
|
Xi măng các loại
Cement
|
“
|
1.965,0
|
2.664,4
|
5.261,7
|
6.830,0
|
7.485,0
|
Gạch nung
Bricks
|
Nghìn viên Thous. pills
|
610.730,0
|
573.700,0
|
538.824,0
|
550.758,4
|
607.706,3
|
Ngói lợp (22 viên/m2)
Tiles (22 pills/m2)
|
“
|
89.213,0
|
97.416,0
|
37.751,0
|
34.076,8
|
35.009,1
|
Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone tiles
|
Nghìn m2
Thous. m2
|
1.796,0
|
1.184,9
|
2.722,8
|
3.034,6
|
3.338,0
|
Bột đá
Lime
|
Nghìn tấn
Thous. tons
|
736,6
|
693,1
|
1.181,5
|
1.103,0
|
1.048,0
|
Thiếc thỏi - Tin in bar
|
Tấn - Ton
|
718,0
|
361,0
|
315,0
|
236,2
|
215,0
|
Cửa ra vào, cửa sổ bằng sắt, thép Doors, windows, iron
|
M2
|
479.359,0
|
553.591,0
|
766.788,0
|
823.367,3
|
872.760,0
|
Tấm lợp bằng kim loại
Metal roofing
|
Tấn
Ton
|
7.765,0
|
315.205,0
|
435.111,0
|
427.428,4
|
418.950,0
|
Nông cụ cầm tay
Hand farming tool
|
Nghìn cái
Thous. pieces
|
3.379,0
|
3.938,0
|
3.294,0
|
3.201,9
|
3.170,0
|
Thức ăn gia súc - Fodder
|
Tấn - Ton
|
62.707,0
|
204.834,0
|
337.935,0
|
689.574,0
|
731.638,0
|
Loa
Speaker
|
Nghìn cái
Thous. pieces
|
145.046,4
|
209.592,6
|
97.489,4
|
383.119,7
|
421.430,6
|
Bật lửa ga - Lighter gas
|
"
|
85.984,0
|
74.169,0
|
78.238,0
|
62.125,0
|
65.610,0
|
Hộp bia lon
Cans of beer
|
Triệu cái
Mill. pieces
|
654,2
|
647,5
|
607,6
|
587,4
|
569,0
|
Điện sản xuất
Electricity
|
Triệu Kwh
Mill. Kwh
|
1.991,0
|
2.472,0
|
3.203,7
|
2.451,4
|
2.520,2
|
Điện thương phẩm
Commercial power
|
Triệu Kwh
Mill. Kwh
|
1.919,0
|
2.807,0
|
3.103,0
|
3.443,4
|
3.765,0
|
Nước máy thương phẩm Merchandise water
|
Nghìn m3
Thous. m3
|
24.184,0
|
26.029,0
|
27.905,0
|
32.531,1
|
32.677,5
|
Dịch vụ thu gom rác thải
Commercial power
|
Triệu đồng
Mill. dongs
|
93.084,8
|
132.531,5
|
144.614,5
|
133.197,9
|
125.872,0
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|