Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
02/10/2021 16:12
Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial production by industrial activity
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015/ 2014
|
2016/ 2015
|
2017/ 2016
|
2018/ 2017
|
2019/ 2018
|
2020/ 2019
|
TOÀN NGÀNH – TOTAL
|
109,70
|
109,87
|
115,55
|
115,44
|
113,21
|
107,19
|
B. Khai khoáng
Mining and quarrying
|
115,10
|
113,91
|
107,56
|
97,20
|
103,20
|
107,89
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing
|
109,69
|
109,34
|
115,64
|
115,17
|
117,20
|
109,71
|
D. Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and
air conditioning supply
|
97,84
|
108,18
|
117,40
|
124,03
|
94,25
|
89,94
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
102,48
|
113,82
|
111,39
|
113,10
|
103,18
|
98,55
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020