image banner

image advertisement image advertisement

Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp

Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp 

Index of industrial production by industrial activity

 

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015/ 2014

2016/ 2015

2017/ 2016

2018/ 2017

2019/ 2018

2020/ 2019

TOÀN NGÀNH – TOTAL

109,70

109,87

115,55

115,44

113,21

107,19

B. Khai khoáng
Mining and quarrying

115,10

113,91

107,56

97,20

103,20

107,89

C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

109,69

109,34

115,64

115,17

117,20

109,71

D. Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and
air conditioning supply

97,84

108,18

117,40

124,03

94,25

89,94

E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities

102,48

113,82

111,39

113,10

103,18

98,55

Nguồn: Niên giám thống kê 2020