Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với tháng trước - Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2019 as compared to previous month
01/10/2020 09:59
Đơn vị tính - Unit: % | T1 Jan. | T2 Feb. | T3 Mar. | T4 Apr. | T5 May | T6 Jun. | Chỉ số giá tiêu dùng Consumer price index | 99,95 | 100,88 | 99,58 | 100,26 | 100,50 | 99,91 | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống Food and foodstuff | 100,21 | 102,20 | 98,14 | 99,26 | 100,34 | 99,84 | Lương thực - Food | 100,26 | 100,86 | 99,69 | 99,04 | 99,28 | 99,67 | Thực phẩm - Foodstuff | 100,25 | 102,96 | 97,40 | 99,11 | 100,63 | 99,80 | Ăn uống ngoài gia đình Meals and drinking out | 100,00 | 100,52 | 99,64 | 100,01 | 100,13 | 100,14 | Đồ uống và thuốc lá Beverage and cigarette | 100,71 | 100,43 | 99,74 | 100,15 | 100,57 | 100,30 | May mặc, giày dép, mũ nón Garment, footwear, hat | 100,78 | 100,06 | 99,96 | 99,54 | 100,30 | 100,25 | Nhà ở và vật liệu xây dựng Housing and construction materials | 99,89 | 100,35 | 100,57 | 100,37 | 100,82 | 99,69 | Thiết bị và đồ dùng gia đình Household equipment and goods | 100,05 | 100,20 | 99,66 | 99,46 | 100,03 | 100,13 | Thuốc và dịch vụ y tế Medicine and health care services | 100,01 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Giao thông - Transport | 98,31 | 99,84 | 102,07 | 103,43 | 102,01 | 99,15 | Bưu chính viễn thông Post and Communication | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Giáo dục - Education | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Văn hoá, thể thao, giải trí Culture, sport, entertainments | 99,98 | 100,22 | 99,69 | 103,85 | 100,12 | 101,31 | Hàng hoá và dịch vụ khác Other consumer goods and services | 100,23 | 100,55 | 100,22 | 100,12 | 100,03 | 100,07 | Chỉ số giá vàng - Gold price index | 102,54 | 101,32 | 98,41 | 99,34 | 99,37 | 101,51 | Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index | 99,48 | 99,86 | 100,07 | 99,96 | 100,28 | 100,29 | Đơn vị tính - Unit: % | T7 Jul. | T8 Aug. | T9 Sep. | T10 Oct. | T11 Nov. | T12 Dec. | Chỉ số giá tiêu dùng Consumer price index | 100,15 | 100,20 | 100,15 | 100,27 | 100,86 | 101,79 | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống Food and foodstuff | 100,31 | 100,22 | 100,18 | 100,16 | 102,45 | 104,65 | Lương thực - Food | 100,77 | 100,70 | 100,71 | 100,21 | 100,39 | 100,41 | Thực phẩm - Foodstuff | 100,17 | 100,06 | 100,11 | 100,03 | 103,42 | 106,63 | Ăn uống ngoài gia đình Meals and drinking out | 100,47 | 100,41 | 100,04 | 100,61 | 100,58 | 100,93 | Đồ uống và thuốc lá Beverage and cigarette | 100,65 | 99,88 | 99,91 | 99,88 | 100,13 | 99,88 | May mặc, giày dép, mũ nón Garment, footwear, hat | 100,18 | 99,58 | 100,59 | 100,40 | 100,38 | 100,74 | Nhà ở và vật liệu xây dựng Housing and construction materials | 100,23 | 100,40 | 99,64 | 100,83 | 99,96 | 100,04 | Thiết bị và đồ dùng gia đình Household equipment and goods | 100,30 | 100,23 | 99,91 | 100,09 | 100,07 | 100,16 | Thuốc và dịch vụ y tế Medicine and health care services | 100,00 | 102,69 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Giao thông - Transport | 99,15 | 99,52 | 99,13 | 100,60 | 99,32 | 100,44 | Bưu chính viễn thông Post and Communication | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 99,92 | 100,00 | Giáo dục - Education | 100,39 | 100,03 | 103,72 | 100,68 | 100,02 | 100,00 | Văn hoá, thể thao, giải trí Culture, sport, entertainments | 100,29 | 99,36 | 99,60 | 99,43 | 100,58 | 100,35 | Hàng hoá và dịch vụ khác Other consumer goods and services | 100,65 | 100,28 | 100,45 | 100,26 | 100,21 | 100,09 | Chỉ số giá vàng - Gold price index | 104,76 | 103,61 | 103,15 | 99,52 | 99,74 | 99,86 | Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index | 99,62 | 99,76 | 99,90 | 100,68 | 99,68 | 99,92 |
|