Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với tháng 12 năm 2018 - Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2019 as compared to December 2018
01/10/2020 10:07
Đơn vị tính - Unit: % | T1 Jan. | T2 Feb. | T3 Mar. | T4 Apr. | T5 May | T6 Jun. | Chỉ số giá tiêu dùng Consumer price index | 99,95 | 100,83 | 100,40 | 100,66 | 101,16 | 101,06 | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống Food and foodstuff | 100,21 | 102,41 | 100,51 | 99,77 | 100,11 | 99,95 | Lương thực - Food | 100,26 | 101,12 | 100,81 | 99,83 | 99,12 | 98,79 | Thực phẩm - Foodstuff | 100,25 | 103,22 | 100,54 | 99,64 | 100,27 | 100,07 | Ăn uống ngoài gia đình Meals and drinking out | 100,00 | 100,52 | 100,16 | 100,17 | 100,30 | 100,44 | Đồ uống và thuốc lá Beverage and cigarette | 100,71 | 101,14 | 100,88 | 101,03 | 101,60 | 101,91 | May mặc, giày dép, mũ nón Garment, footwear, hat | 100,78 | 100,84 | 100,79 | 100,32 | 100,62 | 100,88 | Nhà ở và vật liệu xây dựng Housing and construction materials | 99,89 | 100,24 | 100,81 | 101,19 | 102,01 | 101,70 | Thiết bị và đồ dùng gia đình Household equipment and goods | 100,05 | 100,25 | 99,91 | 99,37 | 99,40 | 99,53 | Thuốc và dịch vụ y tế Medicine and health care services | 100,01 | 100,01 | 100,01 | 100,01 | 100,01 | 100,01 | Giao thông - Transport | 98,31 | 98,14 | 100,18 | 103,62 | 105,70 | 104,80 | Bưu chính viễn thông Post and Communication | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Giáo dục - Education | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Văn hoá, thể thao, giải trí Culture, sport, entertainments | 99,98 | 100,20 | 99,89 | 103,73 | 103,86 | 105,22 | Hàng hoá và dịch vụ khác Other consumer goods and services | 100,23 | 100,78 | 101,00 | 101,12 | 101,15 | 101,22 | Chỉ số giá vàng - Gold price index | 102,54 | 103,90 | 102,25 | 101,57 | 100,94 | 102,46 | Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index | 99,48 | 99,34 | 99,41 | 99,37 | 99,64 | 99,94 | Đơn vị tính - Unit: % | T7 Jul. | T8 Aug. | T9 Sep. | T10 Oct. | T11 Nov. | T12 Dec. | Chỉ số giá tiêu dùng Consumer price index | 101,22 | 101,43 | 101,58 | 101,86 | 102,74 | 104,59 | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống Food and foodstuff | 100,26 | 100,48 | 100,66 | 100,82 | 103,29 | 108,10 | Lương thực - Food | 99,54 | 100,24 | 100,95 | 101,16 | 101,55 | 101,96 | Thực phẩm - Foodstuff | 100,24 | 100,30 | 100,41 | 100,44 | 103,87 | 110,76 | Ăn uống ngoài gia đình Meals and drinking out | 100,91 | 101,32 | 101,36 | 101,98 | 102,57 | 103,52 | Đồ uống và thuốc lá Beverage and cigarette | 102,57 | 102,44 | 102,35 | 102,22 | 102,35 | 102,23 | May mặc, giày dép, mũ nón Garment, footwear, hat | 101,06 | 100,63 | 101,22 | 101,63 | 102,01 | 102,77 | Nhà ở và vật liệu xây dựng Housing and construction materials | 101,93 | 102,34 | 101,97 | 102,81 | 102,77 | 102,81 | Thiết bị và đồ dùng gia đình Household equipment and goods | 99,83 | 100,06 | 99,97 | 100,06 | 100,12 | 100,29 | Thuốc và dịch vụ y tế Medicine and health care services | 100,01 | 102,70 | 102,70 | 102,70 | 102,70 | 102,70 | Giao thông - Transport | 103,91 | 103,46 | 102,56 | 103,18 | 102,47 | 102,92 | Bưu chính viễn thông Post and Communication | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 99,92 | 99,92 | Giáo dục - Education | 100,40 | 100,43 | 104,16 | 104,86 | 104,89 | 104,89 | Văn hoá, thể thao, giải trí Culture, sport, entertainments | 105,52 | 104,85 | 104,43 | 103,83 | 104,44 | 104,80 | Hàng hoá và dịch vụ khác Other consumer goods and services | 101,88 | 102,17 | 102,63 | 102,89 | 103,11 | 103,20 | Chỉ số giá vàng - Gold price index | 107,34 | 111,21 | 114,72 | 114,17 | 113,87 | 113,72 | Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index | 99,55 | 99,31 | 99,21 | 99,89 | 99,57 | 99,50 | Nguồn: Niên giám thông kê Nghệ An năm 2019
|