Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với kỳ gốc 2014 - Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2019 as compared to base period 2014
01/10/2020 10:27
Đơn vị tính - Unit: % | T1 Jan. | T2 Feb. | T3 Mar. | T4 Apr. | T5 May | T6 Jun. | Chỉ số giá tiêu dùng Consumer price index | 114,36 | 115,36 | 114,87 | 115,17 | 115,74 | 115,63 | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống Food and foodstuff | 107,96 | 110,34 | 108,29 | 107,49 | 107,86 | 107,68 | Lương thực - Food | 110,84 | 111,79 | 111,44 | 110,37 | 109,58 | 109,21 | Thực phẩm - Foodstuff | 106,68 | 109,84 | 106,99 | 106,04 | 106,71 | 106,49 | Ăn uống ngoài gia đình Meals and drinking out | 110,50 | 111,08 | 110,68 | 110,69 | 110,84 | 110,98 | Đồ uống và thuốc lá Beverage and cigarette | 114,66 | 115,16 | 114,86 | 115,03 | 115,68 | 116,03 | May mặc, giày dép, mũ nón Garment, footwear, hat | 104,76 | 104,82 | 104,78 | 104,29 | 104,60 | 104,87 | Nhà ở và vật liệu xây dựng Housing and construction materials | 105,63 | 106,00 | 106,61 | 107,00 | 107,88 | 107,55 | Thiết bị và đồ dùng gia đình Household equipment and goods | 109,94 | 110,16 | 109,79 | 109,20 | 109,23 | 109,38 | Thuốc và dịch vụ y tế Medicine and health care services | 316,57 | 316,57 | 316,57 | 316,57 | 316,57 | 316,57 | Giao thông - Transport | 92,10 | 91,95 | 93,85 | 97,07 | 99,02 | 98,18 | Bưu chính viễn thông Post and Communication | 99,62 | 99,62 | 99,62 | 99,62 | 99,62 | 99,62 | Giáo dục - Education | 127,07 | 127,07 | 127,07 | 127,07 | 127,07 | 127,07 | Văn hoá, thể thao, giải trí Culture, sport, entertainments | 110,51 | 110,75 | 110,41 | 114,66 | 114,80 | 116,30 | Hàng hoá và dịch vụ khác Other consumer goods and services | 117,01 | 117,65 | 117,91 | 118,05 | 118,09 | 118,17 | Chỉ số giá vàng - Gold price index | 112,50 | 113,99 | 112,18 | 111,44 | 110,74 | 112,41 | Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index | 108,72 | 108,57 | 108,65 | 108,60 | 108,90 | 109,22 | Đơn vị tính - Unit: % | T7 Jul. | T8 Aug. | T9 Sep. | T10 Oct. | T11 Nov. | T12 Dec. | Chỉ số giá tiêu dùng Consumer price index | 115,81 | 116,05 | 116,23 | 116,55 | 117,55 | 119,66 | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống Food and foodstuff | 108,02 | 108,26 | 108,45 | 108,63 | 111,29 | 116,46 | Lương thực - Food | 110,05 | 110,82 | 111,61 | 111,84 | 112,27 | 112,73 | Thực phẩm - Foodstuff | 106,67 | 106,74 | 106,85 | 106,88 | 110,54 | 117,87 | Ăn uống ngoài gia đình Meals and drinking out | 111,50 | 111,96 | 112,01 | 112,69 | 113,34 | 114,39 | Đồ uống và thuốc lá Beverage and cigarette | 116,78 | 116,64 | 116,53 | 116,39 | 116,54 | 116,39 | May mặc, giày dép, mũ nón Garment, footwear, hat | 105,06 | 104,61 | 105,23 | 105,65 | 106,05 | 106,83 | Nhà ở và vật liệu xây dựng Housing and construction materials | 107,79 | 108,22 | 107,83 | 108,72 | 108,68 | 108,72 | Thiết bị và đồ dùng gia đình Household equipment and goods | 109,70 | 109,95 | 109,85 | 109,95 | 110,03 | 110,21 | Thuốc và dịch vụ y tế Medicine and health care services | 316,57 | 325,07 | 325,07 | 325,07 | 325,07 | 325,07 | Giao thông - Transport | 97,35 | 96,93 | 96,08 | 96,66 | 96,00 | 96,42 | Bưu chính viễn thông Post and Communication | 99,62 | 99,62 | 99,62 | 99,62 | 99,54 | 99,54 | Giáo dục - Education | 127,57 | 127,61 | 132,35 | 133,25 | 133,28 | 133,28 | Văn hoá, thể thao, giải trí Culture, sport, entertainments | 116,64 | 115,9 | 115,43 | 114,77 | 115,44 | 115,84 | Hàng hoá và dịch vụ khác Other consumer goods and services | 118,94 | 119,27 | 119,81 | 120,12 | 120,37 | 120,48 | Chỉ số giá vàng - Gold price index | 117,77 | 122,02 | 125,86 | 125,26 | 124,94 | 124,76 | Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index | 108,80 | 108,54 | 108,43 | 109,17 | 108,83 | 108,74 | Nguồn: Niên giám thông kê Nghệ An năm 2019
|