image banner

image advertisement image advertisement

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với kỳ gốc 2014 - Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2019 as compared to base period 2014

Đơn vị tính - Unit: %

T1
Jan.

T2
Feb.

T3
Mar.

T4
Apr.

T5
May

T6
Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

114,36

115,36

114,87

115,17

115,74

115,63

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

107,96

110,34

108,29

107,49

107,86

107,68

Lương thực - Food

110,84

111,79

111,44

110,37

109,58

109,21

Thực phẩm - Foodstuff

106,68

109,84

106,99

106,04

106,71

106,49

Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out

110,50

111,08

110,68

110,69

110,84

110,98

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

114,66

115,16

114,86

115,03

115,68

116,03

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

104,76

104,82

104,78

104,29

104,60

104,87

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

105,63

106,00

106,61

107,00

107,88

107,55

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

109,94

110,16

109,79

109,20

109,23

109,38

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

316,57

316,57

316,57

316,57

316,57

316,57

Giao thông - Transport

92,10

91,95

93,85

97,07

99,02

98,18

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

99,62

99,62

99,62

99,62

99,62

99,62

Giáo dục - Education

127,07

127,07

127,07

127,07

127,07

127,07

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

110,51

110,75

110,41

114,66

114,80

116,30

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

117,01

117,65

117,91

118,05

118,09

118,17

Chỉ số giá vàng - Gold price index

112,50

113,99

112,18

111,44

110,74

112,41

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

108,72

108,57

108,65

108,60

108,90

109,22

Đơn vị tính - Unit: %

T7
Jul.

T8
Aug.

T9
Sep.

T10
Oct.

T11
Nov.

T12
Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

115,81

116,05

116,23

116,55

117,55

119,66

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

108,02

108,26

108,45

108,63

111,29

116,46

Lương thực - Food

110,05

110,82

111,61

111,84

112,27

112,73

Thực phẩm - Foodstuff

106,67

106,74

106,85

106,88

110,54

117,87

Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out

111,50

111,96

112,01

112,69

113,34

114,39

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

116,78

116,64

116,53

116,39

116,54

116,39

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

105,06

104,61

105,23

105,65

106,05

106,83

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

107,79

108,22

107,83

108,72

108,68

108,72

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

109,70

109,95

109,85

109,95

110,03

110,21

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

316,57

325,07

325,07

325,07

325,07

325,07

Giao thông - Transport

97,35

96,93

96,08

96,66

96,00

96,42

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

99,62

99,62

99,62

99,62

99,54

99,54

Giáo dục - Education

127,57

127,61

132,35

133,25

133,28

133,28

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

116,64

115,9

115,43

114,77

115,44

115,84

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

118,94

119,27

119,81

120,12

120,37

120,48

Chỉ số giá vàng - Gold price index

117,77

122,02

125,86

125,26

124,94

124,76

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

108,80

108,54

108,43

109,17

108,83

108,74

 

Nguồn: Niên giám thông kê Nghệ An năm 2019