Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm trước - Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2019 as compared to the same period of previous year
01/10/2020 10:11
Đơn vị tính - Unit: % | T1 Jan. | T2 Feb. | T3 Mar. | T4 Apr. | T5 May | T6 Jun. | Chỉ số giá tiêu dùng Consumer price index | 102,10 | 101,75 | 102,06 | 102,37 | 102,20 | 101,47 | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống Food and foodstuff | 104,03 | 104,49 | 103,40 | 102,89 | 102,39 | 101,31 | Lương thực - Food | 102,01 | 101,04 | 99,70 | 99,24 | 98,34 | 100,37 | Thực phẩm - Foodstuff | 105,29 | 106,25 | 104,87 | 104,20 | 103,62 | 101,52 | Ăn uống ngoài gia đình Meals and drinking out | 101,08 | 100,92 | 101,06 | 101,10 | 101,20 | 101,32 | Đồ uống và thuốc lá Beverage and cigarette | 103,97 | 101,30 | 102,07 | 102,38 | 102,56 | 101,57 | May mặc, giày dép, mũ nón Garment, footwear, hat | 101,27 | 99,12 | 101,23 | 101,61 | 102,30 | 102,76 | Nhà ở và vật liệu xây dựng Housing and construction materials | 99,66 | 100,14 | 100,61 | 100,82 | 100,54 | 99,27 | Thiết bị và đồ dùng gia đình Household equipment and goods | 101,20 | 100,65 | 100,72 | 100,68 | 100,47 | 100,37 | Thuốc và dịch vụ y tế Medicine and health care services | 101,42 | 101,33 | 101,26 | 101,26 | 101,17 | 101,17 | Giao thông - Transport | 98,85 | 96,93 | 100,34 | 102,64 | 102,94 | 101,23 | Bưu chính viễn thông Post and Communication | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,04 | 100,04 | Giáo dục - Education | 105,15 | 105,13 | 105,12 | 105,13 | 105,19 | 105,20 | Văn hoá, thể thao, giải trí Culture, sport, entertainments | 102,36 | 101,09 | 101,83 | 105,43 | 104,63 | 105,40 | Hàng hoá và dịch vụ khác Other consumer goods and services | 101,38 | 101,56 | 102,46 | 102,65 | 102,96 | 102,57 | Chỉ số giá vàng - Gold price index | 101,28 | 100,21 | 98,87 | 98,01 | 98,43 | 100,92 | Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index | 102,37 | 102,29 | 102,10 | 101,96 | 102,20 | 102,26 | Đơn vị tính - Unit: % | T7 Jul. | T8 Aug. | T9 Sep. | T10 Oct. | T11 Nov. | T12 Dec. | Chỉ số giá tiêu dùng Consumer price index | 101,46 | 101,20 | 100,95 | 100,99 | 102,36 | 104,59 | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống Food and foodstuff | 100,97 | 100,12 | 100,13 | 100,39 | 103,00 | 108,10 | Lương thực - Food | 101,26 | 101,07 | 101,19 | 101,77 | 101,83 | 101,96 | Thực phẩm - Foodstuff | 100,72 | 99,53 | 99,56 | 99,66 | 103,37 | 110,76 | Ăn uống ngoài gia đình Meals and drinking out | 101,71 | 101,61 | 101,44 | 102,00 | 102,57 | 103,52 | Đồ uống và thuốc lá Beverage and cigarette | 102,98 | 102,73 | 102,50 | 102,03 | 102,26 | 102,23 | May mặc, giày dép, mũ nón Garment, footwear, hat | 102,25 | 102,04 | 102,08 | 102,32 | 102,38 | 102,77 | Nhà ở và vật liệu xây dựng Housing and construction materials | 98,96 | 98,90 | 98,07 | 98,76 | 100,91 | 102,81 | Thiết bị và đồ dùng gia đình Household equipment and goods | 99,86 | 99,97 | 99,99 | 99,98 | 100,19 | 100,29 | Thuốc và dịch vụ y tế Medicine and health care services | 105,20 | 108,02 | 108,02 | 108,02 | 108,83 | 102,70 | Giao thông - Transport | 100,73 | 100,19 | 98,64 | 97,93 | 98,38 | 102,92 | Bưu chính viễn thông Post and Communication | 100,03 | 100,03 | 100,03 | 100,05 | 99,96 | 99,92 | Giáo dục - Education | 105,37 | 104,89 | 105,49 | 104,88 | 104,89 | 104,89 | Văn hoá, thể thao, giải trí Culture, sport, entertainments | 105,15 | 104,58 | 104,22 | 103,55 | 104,62 | 104,80 | Hàng hoá và dịch vụ khác Other consumer goods and services | 102,03 | 102,62 | 102,91 | 103,32 | 103,38 | 103,20 | Chỉ số giá vàng - Gold price index | 107,15 | 112,71 | 117,35 | 116,62 | 114,28 | 113,72 | Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index | 100,92 | 99,32 | 99,05 | 99,37 | 99,39 | 99,50 | Nguồn: Niên giám thông kê Nghệ An năm 2019
|