image banner

image advertisement image advertisement

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm trước - Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2019 as compared to the same period of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

T1
Jan.

T2
Feb.

T3
Mar.

T4
Apr.

T5
May

T6
Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

102,10

101,75

102,06

102,37

102,20

101,47

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

104,03

104,49

103,40

102,89

102,39

101,31

Lương thực - Food

102,01

101,04

99,70

99,24

98,34

100,37

Thực phẩm - Foodstuff

105,29

106,25

104,87

104,20

103,62

101,52

Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out

101,08

100,92

101,06

101,10

101,20

101,32

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

103,97

101,30

102,07

102,38

102,56

101,57

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

101,27

99,12

101,23

101,61

102,30

102,76

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

99,66

100,14

100,61

100,82

100,54

99,27

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

101,20

100,65

100,72

100,68

100,47

100,37

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

101,42

101,33

101,26

101,26

101,17

101,17

Giao thông - Transport

98,85

96,93

100,34

102,64

102,94

101,23

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,00

100,00

100,00

100,00

100,04

100,04

Giáo dục - Education

105,15

105,13

105,12

105,13

105,19

105,20

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

102,36

101,09

101,83

105,43

104,63

105,40

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

101,38

101,56

102,46

102,65

102,96

102,57

Chỉ số giá vàng - Gold price index

101,28

100,21

98,87

98,01

98,43

100,92

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

102,37

102,29

102,10

101,96

102,20

102,26

Đơn vị tính - Unit: %

T7
Jul.

T8
Aug.

T9
Sep.

T10
Oct.

T11
Nov.

T12
Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

101,46

101,20

100,95

100,99

102,36

104,59

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

100,97

100,12

100,13

100,39

103,00

108,10

Lương thực - Food

101,26

101,07

101,19

101,77

101,83

101,96

Thực phẩm - Foodstuff

100,72

99,53

99,56

99,66

103,37

110,76

Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out

101,71

101,61

101,44

102,00

102,57

103,52

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

102,98

102,73

102,50

102,03

102,26

102,23

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

102,25

102,04

102,08

102,32

102,38

102,77

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

98,96

98,90

98,07

98,76

100,91

102,81

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

99,86

99,97

99,99

99,98

100,19

100,29

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

105,20

108,02

108,02

108,02

108,83

102,70

Giao thông - Transport

100,73

100,19

98,64

97,93

98,38

102,92

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,03

100,03

100,03

100,05

99,96

99,92

Giáo dục - Education

105,37

104,89

105,49

104,88

104,89

104,89

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

105,15

104,58

104,22

103,55

104,62

104,80

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

102,03

102,62

102,91

103,32

103,38

103,20

Chỉ số giá vàng - Gold price index

107,15

112,71

117,35

116,62

114,28

113,72

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

100,92

99,32

99,05

99,37

99,39

99,50

Nguồn: Niên giám thông kê Nghệ An năm 2019