image banner

image advertisement image advertisement

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng 12 so với cùng kỳ năm trước - Monthly consumer price index, gold and USD price index of December as compared to the same period of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Chỉ số giá tiêu dùng - Consumer price index

101,27

106,96

101,18

104,18

104,59

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống - Food and foodstuff

102,72

102,37

98,26

104,16

108,10

Lương thực - Food

100,11

103,28

103,07

103,05

101,96

Thực phẩm - Foodstuff

103,14

102,11

96,15

105,22

110,76

Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out

104,78

102,63

102,47

101,17

103,52

Đồ uống và thuốc lá - Beverage and cigarette

106,27

101,58

101,94

103,46

102,23

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

101,31

98,41

103,69

100,85

102,77

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

101,39

103,33

100,68

100,70

102,81

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

104,02

100,72

101,67

101,62

100,29

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

100,25

240,43

101,13

123,50

102,70

Giao thông - Transport

90,96

98,76

106,85

101,16

102,92

Bưu chính viễn thông - Post and Communication

100,03

99,71

99,51

100,00

99,92

Giáo dục - Education

99,76

99,52

110,44

105,03

104,89

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

102,26

107,29

98,29

102,44

104,80

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

108,48

101,66

103,27

101,37

103,20

Chỉ số giá vàng - Gold price index

96,68

106,69

107,12

100,07

113,72

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

106,27

101,09

99,00

102,76

99,50

Nguồn: Niên giám thông kê Nghệ An năm 2019