|
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm (Năm trước = 100) - Annual average consumer price index, gold and USD price index (Previous year = 100)
01/10/2020 10:24
Đơn vị tính - Unit: % | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ Prel. 2019 | Chỉ số giá tiêu dùng - Consumer price index | 101,33 | 103,10 | 104,60 | 104,67 | 101,95 | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống - Food and foodstuff | 102,53 | 102,98 | 98,53 | 102,88 | 102,58 | Lương thực - Food | 102,16 | 102,25 | 102,08 | 104,41 | 100,81 | Thực phẩm - Foodstuff | 102,61 | 103,07 | 96,73 | 103,04 | 103,23 | Ăn uống ngoài gia đình Meals and drinking out | 102,70 | 104,01 | 102,58 | 101,08 | 101,62 | Đồ uống và thuốc lá - Beverage and cigarette | 105,40 | 103,06 | 101,55 | 103,52 | 102,38 | May mặc, giày dép, mũ nón Garment, footwear, hat | 101,00 | 101,17 | 100,71 | 102,62 | 101,84 | Nhà ở và vật liệu xây dựng Housing and construction materials | 100,88 | 101,38 | 102,21 | 103,58 | 99,95 | Thiết bị và đồ dùng gia đình Household equipment and goods | 104,22 | 101,88 | 101,37 | 101,88 | 100,36 | Thuốc và dịch vụ y tế Medicine and health care services | 100,23 | 136,98 | 176,77 | 120,71 | 103,99 | Giao thông - Transport | 87,23 | 93,97 | 106,48 | 106,80 | 100,13 | Bưu chính viễn thông - Post and Communication | 101,52 | 99,74 | 99,63 | 99,85 | 100,01 | Giáo dục - Education | 105,98 | 99,02 | 105,16 | 106,33 | 105,11 | Văn hoá, thể thao, giải trí Culture, sport, entertainments | 101,65 | 105,62 | 102,46 | 100,71 | 103,96 | Hàng hoá và dịch vụ khác Other consumer goods and services | 108,08 | 103,32 | 102,07 | 102,50 | 102,59 | Chỉ số giá vàng - Gold price index | 96,82 | 101,73 | 105,41 | 103,38 | 106,37 | Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index | 102,66 | 101,44 | 101,42 | 101,35 | 100,89 | Nguồn: Niên giám thông kê Nghệ An năm 2019
|
|