image banner

image advertisement image advertisement

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Chỉ số giá tiêu dùng - Consumer price index

109,79

101,33

103,10

104,60

104,67

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống - Food and foodstuff

114,12

102,53

102,98

98,53

102,88

Lương thực - Food

117,37

102,16

102,25

102,08

104,41

Thực phẩm - Foodstuff

115,20

102,61

103,07

96,73

103,04

Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out

107,97

102,70

104,01

102,58

101,08

Đồ uống và thuốc lá - Beverage and cigarette

109,15

105,40

103,06

101,55

103,52

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

106,30

101,00

101,17

100,71

102,62

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

112,21

100,88

101,38

102,21

103,58

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

109,22

104,22

101,88

101,37

101,88

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

104,16

100,23

136,98

176,77

120,71

Giao thông - Transport

110,8

87,23

93,97

106,48

106,80

Bưu chính viễn thông - Post and Communication

94,89

101,52

99,74

99,63

99,85

Giáo dục - Education

109,57

105,98

99,02

105,16

106,33

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

100,59

101,65

105,62

102,46

100,71

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

111,04

108,08

103,32

102,07

102,50

Chỉ số giá vàng - Gold price index

135,48

96,82

101,73

105,41

103,38

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

107,35

102,66

101,44

101,42

101,35